Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Hà Nội |Nhận Giá| CK 5% – 10%
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là vật liệu cách nhiệt và chống cháy cao cấp, được sản xuất từ sợi khoáng tự nhiên. Với khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh. Ngoài ra, Rockwool còn có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Vật liệu này thường được ứng dụng trong xây dựng, cách âm cho phòng thu, rạp hát, và nhà ở. Nhờ độ bền cao và khả năng thân thiện với môi trường, Rockwool ngày càng được ưa chuộng.
Tìm hiểu Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại Hà Nội
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm, hay còn gọi là len đá, là một trong những vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả nhất trong xây dựng hiện đại. Được sản xuất từ các sợi khoáng tự nhiên, bông khoáng Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn, mà còn giữ cho không gian sống ấm áp vào mùa lạnh và mát mẻ vào mùa hè. Đặc biệt, với khả năng chống cháy vượt trội, vật liệu này tạo nên một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình, giảm thiểu tối đa nguy cơ cháy nổ. Với tính năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, Bông Khoáng Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế cao và bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong việc xây dựng các công trình bền vững.

Cấu tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là sản phẩm được hình thành từ quặng đá Bazan và Dolomit qua hàng triệu năm. Sau quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600°C, quặng được kéo thành những sợi bông mảnh nhưng bền chắc. Các sợi này có khả năng tạo hình thành tấm, cuộn hoặc ống, đáp ứng linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Với công dụng cách âm hiệu quả, Bông Khoáng Rockwool không chỉ được sử dụng trong các công trình xây dựng vững chắc mà còn góp phần tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

Một số tên gọi thông dụng của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Bông khoáng Rockwool, hay còn gọi là bông khoáng cách âm, bông khoáng cách nhiệt, là vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, thường được ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này được sản xuất từ các sợi khoáng tự nhiên, mang lại khả năng chống cháy tuyệt vời, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Bông khoáng Rockwool có nhiều hình dạng khác nhau như tấm rockwool, bông khoáng dạng ống, và các tấm cách âm, cách nhiệt với độ dày đa dạng, trong đó tấm rockwool dày 50mm là một lựa chọn phổ biến. Với khả năng giảm tiếng ồn và giữ nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ cải thiện chất lượng môi trường sống mà còn tiết kiệm năng lượng. Sử dụng bông khoáng Rockwool trong các công trình xây dựng hiện đại đang trở thành xu hướng ưu việt giúp nâng cao hiệu quả sử dụng.
Phân loại Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng tấm
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng tấm là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Được cắt thành những tấm phẳng với kích thước và độ dày chuẩn, sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt vào tường, trần hay mái mà còn tạo ra lớp bảo vệ vững chắc. Với khả năng cách âm vượt trội, bông khoáng giúp giảm thiểu tiếng ồn, đồng thời duy trì sự ổn định về nhiệt độ. Sản phẩm còn đảm bảo tính đồng đều hoàn hảo, góp phần kiến tạo không gian an toàn và bền bĩ trước sự khắc nghiệt của thời gian và môi trường.

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng cuộn
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng cuộn là một giải pháp cách nhiệt tối ưu, với tính linh hoạt cao, phù hợp cho các bề mặt không đều như mái nhà và đường ống. Được sản xuất từ sợi khoáng, sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc cách âm mà còn có khả năng chịu nhiệt tốt. Các cuộn bông khoáng có thể được gia cố với lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, giúp nâng cao hiệu suất và khả năng chống ẩm. Bông Khoáng Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng ống
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng ống là vật liệu cách nhiệt vượt trội, được chế tạo theo hình dạng ống để phù hợp với nhu cầu bảo ôn hệ thống đường ống trong ngành công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao mà còn dễ dàng lắp đặt trên các đường ống dẫn nhiệt, giúp ngăn chặn thất thoát nhiệt và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Bông Khoáng Rockwool không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tạo điều kiện tiện lợi cho việc vận hành hệ thống, giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng.

Khám phá thông số kỹ thuật Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Thông số kỹ thuật chung
Mỗi dạng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Chiều dày chuẩn (mm) | 25; 50; 75; 100 |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40; 60; 80; 100; 120 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C | 0,0182 |
| Nhiệt độ làm việc | 450°C – 650°C |
| Độ bền nén (kN/m2 | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Độ giãn nở (°C) | – 20 – 80 |
| Phần trăm giãn nở | – 0,102 – 0,113 |

Hệ số cách nhiệt chi tiết
| HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT | ||
| NHIỆT ĐỘ | TỶ TRỌNG | HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)
tương ứng theo tỷ trọng |
| 20 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041 |
| 100 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055 |
| 200 | 60; 80; 100; 120 | 0,061; 0,057; 0,057; 0,071 |
| 300 | 60; 80; 100; 120 | 0,087; 0,077; 0,073; 0,092 |
| 400 | 60; 80; 100 | 0,123; 0,099; 0,095 |

Hệ số cách âm chi tiết
| HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT | ||
| TẦN SỐ | TỶ TRỌNG | HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)
tương ứng theo tỷ trọng |
| 125Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,28; 0,26; 0,37; 0,35 |
| 250Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,55; 0,73; 0,62; 0,67 |
| 500Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,95; 0,9; 0,91; 0,89 |
| 1,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,99; 0,99; 0,98; 0,97 |
| 2,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,97; 0,95; 0,95; 0,96 |
| 4,000Hz | 60; 80; 100; 120 | 0,98; 0,97; 0,97; 0,95 |
Một số chứng chỉ Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đảm bảo chất lượng
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một vật liệu nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm, ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp. Để chứng minh chất lượng và độ an toàn, sản phẩm này đạt được nhiều chứng chỉ quốc tế quan trọng. Các chứng chỉ như CE, ISO 9001 và Euroclass đảm bảo rằng Bông Khoáng Rockwool không chỉ hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe và môi trường. Việc sở hữu những chứng chỉ này khẳng định cam kết về chất lượng và bền vững của sản phẩm.



Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Khả năng chống cháy phi thường
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một giải pháp tuyệt vời cho khả năng chống cháy trong xây dựng và bảo vệ an toàn cho công trình. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1200°C, sản phẩm này hoạt động như một lá chắn vô hình, ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa. Thời gian chống cháy kéo dài lên đến 2 giờ giúp bảo vệ hiệu quả các tài sản và người sử dụng. Ngoài ra, Bông Khoáng Rockwool còn cung cấp khả năng cách âm vượt trội, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Cách âm tuyệt hảo
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp tối ưu cho việc hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn trong không gian sống. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, sản phẩm này có khả năng hấp thụ âm thanh từ mọi hướng, mang đến sự tĩnh lặng và yên bình giữa nhịp sống hối hả. Sử dụng Bông Khoáng Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh trong các phòng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cả gia đình và văn phòng hiện đại.

Cách nhiệt hiệu quả
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt hiệu quả trong bối cảnh hiệu ứng nhà kính gia tăng, dẫn đến nhiệt độ môi trường cao hơn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi cái nóng gay gắt, tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Bên cạnh đó, việc sử dụng Bông Khoáng Rockwool còn góp phần tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí, giảm chi phí sinh hoạt và bảo vệ môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho mọi không gian sống hiện đại.

Độ bền đáng nể
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm nổi bật với sức mạnh chống chịu áp lực cao, đảm bảo không bị biến dạng hay mục rữa theo thời gian. Đây là sản phẩm cách âm lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Với tuổi thọ từ 20 đến 50 năm, Bông Khoáng Rockwool trở thành một người bạn đồng hành lâu dài, mang lại giá trị vượt trội cho công trình. Khả năng chống ẩm và chống cháy của sản phẩm cải thiện không gian sống và làm việc, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
Chống thấm nước vượt trội
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp tối ưu cho việc chống thấm nước trong xây dựng. Với chỉ số hấp thụ nước thấp, sản phẩm này đảm bảo rằng công trình của bạn luôn khô ráo và vững chắc, bất chấp những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống thấm vượt trội, Bông Khoáng Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn nâng cao hiệu quả cách âm, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Sử dụng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một sự lựa chọn thông minh cho sự bền vững và an toàn của công trình.

Thân thiện với môi trường
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một giải pháp cách âm hiệu quả, thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa amiăng và không độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Đặc biệt, Bông Khoáng Rockwool có thể tái sử dụng, giúp giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt và tiêu âm hiệu quả, đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng hướng tới sự bền vững. Việc sử dụng Bông Khoáng Rockwool không chỉ mang lại lợi ích cho không gian sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Ứng dụng đầy sáng tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Công trình dân dụng
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, từ tòa nhà cao tầng cho đến khu dân cư. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trên tường, trần, vách thạch cao và mái tôn, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Bông Khoáng Rockwool không chỉ bảo vệ khỏi tiếng ồn mà còn giữ cho không gian sống luôn mát mẻ, dễ chịu. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Công trình công nghiệp
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp hiệu quả cho các dự án công nghiệp, đặc biệt trong việc bảo vệ lò nấu nhôm, lò điện và lò hơi. Với khả năng chịu nhiệt cao, Rockwool tạo ra lớp cách âm kiên cố, giúp giảm thiểu tiếng ồn và bảo vệ thiết bị khỏi những tác động bên ngoài. Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng để bao bọc đường ống dẫn nhiệt và hệ thống điều hòa, đảm bảo ổn định nhiệt độ và tăng cường an toàn cho toàn bộ hệ thống. Sử dụng Bông Khoáng Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các nhà đầu tư trong ngành công nghiệp.

Báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Hà Nội (10/2025)
Chúng tôi tự hào giới thiệu Bông Khoáng Rockwool Cách Âm chống cháy, giải pháp hàng đầu cho nhu cầu cách âm và bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ sở hữu chất lượng vượt trội mà còn được cung cấp với mức giá cạnh tranh, hợp lý. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng quý khách hàng trong hành trình tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Với Bông Khoáng Rockwool, bạn sẽ yên tâm về độ bền vững lâu dài, góp phần nâng cao giá trị cho công trình của mình.
Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng tấm Hà Nội
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
| 7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
| 8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
| 9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
| 10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
| 11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
| 12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
| 13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
| 14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
| 15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
| 16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
| 17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
| 18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
| 19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
| 20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
| 21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng cuộn Hà Nội
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng ống Hà Nội
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
| 7 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
| 8 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
| 9 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
| 10 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
| 11 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
| 12 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
| 13 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
| 14 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
| 15 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
| 16 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
| 17 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
| 18 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
| 19 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
| 20 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
| 21 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
| 22 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
| 23 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
| 24 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
| 25 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
| 26 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
| 27 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
| 28 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
| 29 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
| 30 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
| 31 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
| 32 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
| 33 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
| 34 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
| 35 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
| 36 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
| 37 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
| 38 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
| 39 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
| 40 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
| 41 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
| 42 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
| 43 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
| 44 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
| 45 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
| 46 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
| 47 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
| 48 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
| 49 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
| 50 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
| 51 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
| 52 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
| 53 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
| 54 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
| 55 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
| 56 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
| 57 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
| 58 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
| 59 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
| 60 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
| 61 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
| 62 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
| 63 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
| 64 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
| 65 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
| 66 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
| 67 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
| 68 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
| 69 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
| 70 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
| 71 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
| 72 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
| 73 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
| 74 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
| 75 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
| 76 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
| 77 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
| 78 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
| 79 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
| 80 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
| 81 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
| 82 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
| 83 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
| 84 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
| 85 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
| 86 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
| 87 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
| 88 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
| 89 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
| 90 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
| 91 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
| 92 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
| 93 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
| 94 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
| 95 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
| 96 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
| 97 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
| 98 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
| 99 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
| 100 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
| 101 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
| 102 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
| 103 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
| 104 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
| 105 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
| 106 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
| 107 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
| 108 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
| 109 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
| 110 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
| 111 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
| 112 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
| 113 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
| 114 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
| 115 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
| 116 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
| 117 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
| 118 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
| 119 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
| 120 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
| 121 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
| 122 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
| 123 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
| 124 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
| 125 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
| 126 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
| 127 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
| 128 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
| 129 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
| 130 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
| 131 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
| 132 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
| 133 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
| 134 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
| 135 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
| 136 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
| 137 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
| 138 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
| 139 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
| 140 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
| 141 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
| 142 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
| 143 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
| 144 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
| 145 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
| 146 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
| 147 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
| 148 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
| 149 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
| 150 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Hà Nội
Trong quá trình hoạt động, chúng tôi luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng của vật liệu, mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công. Mỗi hình ảnh đều mang ý nghĩa quan trọng, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng sản phẩm. Sự minh bạch trong việc giới thiệu sản phẩm là một phần trong cam kết của chúng tôi đối với khách hàng, nhằm xây dựng niềm tin và sự hài lòng. Bằng cách cung cấp những hình ảnh thực tế, chúng tôi muốn khẳng định chất lượng và tính năng vượt trội của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm, đồng thời tái khẳng định rằng sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất mà chúng tôi có.





Một số câu hỏi liên quan đến Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Câu hỏi: Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm như thế nào phù hợp nhu cầu?
Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu cho từng dự án. Đối với phòng karaoke, tỷ trọng tối thiểu nên trên 50 kg/m3 để đảm bảo giảm âm tốt. Trong khi đó, đối với các ứng dụng như bảo ôn lò hơi hay lò nung, tỷ trọng cần đạt trên 80 kg/m3 để tăng khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Đối với vách tường trong các công trình dân dụng, lựa chọn Bông Khoáng với tỷ trọng từ 50 kg/m3 trở lên sẽ mang lại kết quả tốt nhất.

Câu hỏi: Tôi cần thi công cách nhiệt mái thì sử dụng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng gì?
Khi thi công cách nhiệt mái, việc lựa chọn bông khoáng Rockwool là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Nên sử dụng bông khoáng dạng cuộn hoặc tấm, với tỷ trọng tối thiểu 60kg/m3. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong mà còn hỗ trợ cách âm hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh hơn. Bông khoáng Rockwool có khả năng chống cháy cao, bảo đảm an toàn cho công trình. Chính vì vậy, hãy chọn lựa đúng sản phẩm để đạt được hiệu quả tối ưu trong việc thi công cách nhiệt mái.

Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có lưới dùng ở vị trí nào?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm lưới là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt ở các vị trí có cao độ nghiêng, như mái, tường, hoặc các công trình xây dựng có hình dạng phức tạp. Tấm lưới được thiết kế để giữ cho Bông Khoáng Rockwool Cách Âm luôn cố định, ngăn ngừa tình trạng trễ hoặc dồn xuống phía dưới, đảm bảo hiệu suất cách âm tối ưu. Việc lắp đặt đúng cách sẽ không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn gia tăng độ bền và tuổi thọ của vật liệu, góp phần vào hiệu quả sử dụng lâu dài của công trình.

Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại nhà?
Khi thi công Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại nhà, việc trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người thực hiện. Bạn cần sử dụng kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi bụi và hóa chất, găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với vật liệu, áo quần bảo hộ để bảo vệ da và mũ bảo hộ để đảm bảo an toàn cho đầu. Những trang bị này giúp giảm thiểu nguy cơ kích ứng và đảm bảo quá trình thi công diễn ra an toàn và hiệu quả.

Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có an toàn cho sức khỏe không?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được đánh giá là an toàn khi sử dụng đúng cách, tuy nhiên, trong quá trình thi công, cần lưu ý về việc phát sinh bụi. Bụi từ Bông Khoáng có thể gây kích ứng cho da và đường hô hấp nếu không có biện pháp bảo vệ thích hợp. Do đó, việc đeo khẩu trang và sử dụng đồ bảo hộ là rất quan trọng cho người lao động trong quá trình lắp đặt. Khi tuân thủ các hướng dẫn an toàn, Bông Khoáng Rockwool có thể mang lại hiệu quả cách âm tốt mà không ảnh hưởng đến sức khỏe.
Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được tạo ra từ các vật liệu thiên nhiên, mang lại tính năng cách âm và khả năng chịu nhiệt xuất sắc. Đặc biệt, sản phẩm này có khả năng tái chế, giúp giảm lượng rác thải ra môi trường. Tuy nhiên, để tối ưu hóa khả năng tái chế, quy trình xử lý cần tuân thủ đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo không gây ảnh hưởng tiêu cực đến thiên nhiên. Việc sử dụng Bông Khoáng Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả cho công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có gây kích ứng, gây ngứa không?
Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là vật liệu cách âm hiệu quả, nhưng có thể gây ngứa và kích ứng da nếu tiếp xúc trực tiếp. Điều này xảy ra do các sợi khoáng nhỏ có trong bông, có thể làm tổn thương da khi chạm vào. Để đảm bảo an toàn, người thi công nên mặc trang phục bảo hộ và găng tay khi làm việc với vật liệu này. Sau khi hoàn thành, việc tắm rửa bằng xà phòng diệt khuẩn là rất cần thiết để loại bỏ bụi bẩn và hạn chế tình trạng kích ứng da.

Câu hỏi: Vật liệu công trình có vận chuyển Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đến tận Hà Nội không?
Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng trải dài từ Bắc đến Nam, chính sách vận chuyển của chúng tôi đảm bảo Bông Khoáng Rockwool Cách Âm cùng các vật liệu cách nhiệt cách âm chất lượng cao được giao đến tận tay người nhận một cách nhanh chóng và an toàn. Chúng tôi chú trọng tối ưu hóa thời gian giao hàng, đồng thời duy trì tính toàn vẹn của sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về dịch vụ chuyên nghiệp và sự tận tâm của đội ngũ nhân viên trong từng đơn hàng.






Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Hà Nội là sản phẩm chính hãng được Vật liệu công trình cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu cách âm hiệu quả cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, dễ chịu. Chúng tôi tin rằng những thông tin chia sẻ về Bông Khoáng Rockwool sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Để được tư vấn tận tâm và chi tiết, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.