Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Hải Phòng “Đặt Trước”

5/5 - (3555 bình chọn)

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Hải Phòng |Đặt Mẫu| CK 5% – 10%

Mục lục ẩn

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là vật liệu cách nhiệt, cách âm hàng đầu, được sản xuất từ sợi khoáng tự nhiên, giúp tối ưu hóa hiệu suất bảo vệ công trình. Với khả năng chống cháy vượt trội, Rockwool không chỉ cải thiện điều kiện sống mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, thích hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các ứng dụng của Bông Khoáng Rockwool rất đa dạng, từ cách âm cho phòng thu, văn phòng đến cách nhiệt cho mái và tường, mang lại không gian thoải mái và an toàn.

Tìm hiểu Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại Hải Phòng

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm, hay còn gọi là len đá, là một trong những vật liệu xây dựng hàng đầu trong lĩnh vực cách âm và cách nhiệt. Được sản xuất từ khoáng chất tự nhiên, bông khoáng Rockwool không chỉ giúp giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, mà còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái hơn. Một điểm nổi bật của vật liệu này là tính chất chống cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng. Khi được lắp đặt vào tường, trần hay sàn, bông khoáng Rockwool tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc, ngăn chặn sự lây lan của lửa và khói. Với những ưu điểm vượt trội, bông khoáng Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được hình thành từ quặng đá Bazan và Dolomit qua hàng triệu năm. Sau khi trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600°C, chúng được kéo thành những sợi mảnh, nhưng vô cùng bền chắc. Những sợi bông này sau đó được tạo hình thành các sản phẩm như tấm, cuộn hoặc ống. Với khả năng cách âm vượt trội và tính linh hoạt trong ứng dụng, Bông Khoáng Rockwool là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ những ngôi nhà ở đến các không gian tĩnh lặng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Một số tên gọi thông dụng của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Bông khoáng Rockwool, hay còn gọi là bông khoáng cách âm, bông khoáng cách nhiệt, là một trong những vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả nhất trên thị trường hiện nay. Được chế tạo từ sợi khoáng tự nhiên, bông khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách âm mà còn chống cháy, đem lại sự an toàn cho công trình. Với các dạng sản phẩm đa dạng như tấm Rockwool, bông khoáng dạng ống, và tấm Rockwool dày 50mm, người sử dụng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng nhu cầu cụ thể. Bông thủy tinh Rockwool cũng là một giải pháp phổ biến để cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Việc ứng dụng bông khoáng trong xây dựng không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tiết kiệm năng lượng, đồng thời tăng tính bền vững cho công trình.

Phân loại Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng tấm

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng tấm là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với thiết kế tấm phẳng, kích thước và độ dày chuẩn, sản phẩm này tạo ra khiên bảo vệ chắc chắn cho tường, trần và mái. Khi lắp đặt, bông khoáng đảm bảo sự đồng đều hoàn hảo, tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt. Nhờ vào tính năng vượt trội, bông khoáng Rockwool góp phần kiến tạo không gian sống an toàn, bền bĩ trước các tác động khắc nghiệt của thời gian và môi trường.

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng cuộn

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng cuộn là giải pháp cách nhiệt tối ưu cho các bề mặt không đều như mái nhà và đường ống. Với tính linh hoạt cao, vật liệu này dễ dàng thi công và có thể thích ứng với nhiều kiểu dáng công trình. Để nâng cao hiệu quả sử dụng, cuộn bông khoáng có thể được gia cố bằng lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc vải thủy tinh, nhằm tăng cường khả năng chống ẩm, chống cháy và cải thiện khả năng cách âm. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng ống

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng ống, hay còn gọi là Bông Khoáng Rockwool Cách Âm định hình, là vật liệu cách nhiệt được sản xuất theo hình dạng ống, chuyên dụng cho việc bảo ôn hệ thống đường ống trong ngành công nghiệp. Với cấu trúc chắc chắn và khả năng cách nhiệt cao, sản phẩm này không chỉ bảo vệ các đường ống dẫn nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu. Việc lắp đặt Bông Khoáng Rockwool dễ dàng và hiệu quả, mang lại giải pháp bảo ôn hiện đại cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Khám phá thông số kỹ thuật Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Thông số kỹ thuật chung

Mỗi dạng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Chiều dày chuẩn (mm) 25; 50; 75; 100
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 40; 60; 80; 100; 120
Kích thước (mm) 1200 x 610; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C 0,0182
Nhiệt độ làm việc 450°C – 650°C
Độ bền nén (kN/m2 ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (V) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Độ giãn nở (°C) – 20 – 80
Phần trăm giãn nở – 0,102 – 0,113

Hệ số cách nhiệt chi tiết

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT
NHIỆT ĐỘ TỶ TRỌNG HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)

tương ứng theo tỷ trọng

20 40; 60; 80; 100; 120 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041
100 40; 60; 80; 100; 120 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055
200 60; 80; 100; 120 0,061; 0,057; 0,057; 0,071
300 60; 80; 100; 120 0,087; 0,077; 0,073; 0,092
400 60; 80; 100 0,123; 0,099; 0,095

Hệ số cách âm chi tiết

HỆ SỐ CÁCH ÂM ROCKWOOL CHI TIẾT
TẦN SỐ TỶ TRỌNG HỆ SỐ TIÊU ÂM (mm)

tương ứng theo tỷ trọng

125Hz 60; 80; 100; 120 0,28; 0,26; 0,37; 0,35
250Hz 60; 80; 100; 120 0,55; 0,73; 0,62; 0,67
500Hz 60; 80; 100; 120 0,95; 0,9; 0,91; 0,89
1,000Hz 60; 80; 100; 120 0,99; 0,99; 0,98; 0,97
2,000Hz 60; 80; 100; 120 0,97; 0,95; 0,95; 0,96
4,000Hz 60; 80; 100; 120 0,98; 0,97; 0,97; 0,95

Một số chứng chỉ Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đảm bảo chất lượng

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là vật liệu nổi bật trong việc cách nhiệt và cách âm, đang được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp. Để đảm bảo chất lượng, sản phẩm đã đạt được nhiều chứng chỉ quốc tế. Trong số đó, chứng chỉ EN 13162 chứng nhận khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Chứng chỉ ISO 14001 khẳng định sản phẩm đạt tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường. Ngoài ra, chứng chỉ Euroclass B2 cũng chứng minh tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

 

 

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Khả năng chống cháy phi thường

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1200°C. Sản phẩm này hoạt động như một lá chắn vô hình, ngăn chặn ngọn lửa hiệu quả, kéo dài thời gian chống cháy lên đến 2 giờ. Nhờ đó, bông khoáng không chỉ bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng mà còn góp phần giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn. Với tính năng cách âm hiệu quả, Rockwool còn tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Sự kết hợp này làm cho bông khoáng trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình hiện đại.

Cách âm tuyệt hảo

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả trong không gian sống hiện đại. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp loại bỏ tiếng ồn không mong muốn, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Được cấu tạo từ các sợi khoáng tự nhiên, Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn góp phần tạo ra môi trường sống trong lành hơn. Việc sử dụng bông khoáng này là lựa chọn thông minh cho những ai muốn tận hưởng không gian sống ấm cúng, tĩnh lặng giữa cuộc sống ồn ào.

Cách nhiệt hiệu quả

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong bối cảnh hiện tại với hiệu ứng nhà kính và gia tăng nhiệt độ. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ ngôi nhà khỏi cái nóng gay gắt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Bông Khoáng Rockwool giữ cho không gian sống luôn mát mẻ, dễ chịu, đồng thời giảm thiểu chi phí điện năng cho các thiết bị làm mát. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, sản phẩm còn bền vững và thân thiện với môi trường.

Độ bền đáng nể

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm được biết đến với độ bền vượt trội, có khả năng chống chịu áp lực cao mà không bị biến dạng hay mục rữa theo thời gian. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách âm tốt mà còn đảm bảo độ bền bỉ lên đến 20-50 năm, như một người bạn đồng hành lâu dài trong các công trình xây dựng. Sự bền vững và ổn định của Bông Khoáng Rockwool là yếu tố quan trọng giúp nâng cao giá trị và chất lượng không gian sống, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.

Chống thấm nước vượt trội

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm nổi bật với chỉ số hấp thụ nước thấp, giúp ngăn chặn sự thẩm thấu nước và giữ cho công trình luôn khô ráo, vững chắc. Nhờ vào khả năng chống thấm nước vượt trội, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các kết cấu xây dựng trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn mang lại hiệu quả bảo ôn âm thanh tốt. Sử dụng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp lý tưởng cho những dự án cần chất lượng và độ bền lâu dài.

Thân thiện với môi trường

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là một sản phẩm cách âm thân thiện với môi trường, không chứa amiăng và hoàn toàn không độc hại. Với khả năng tái sử dụng, sản phẩm này mang lại lợi ích lâu dài cho cả người tiêu dùng và môi trường. Bông Khoáng Rockwool giúp cải thiện hiệu suất cách âm trong các công trình xây dựng, đồng thời giảm thiểu khí thải và năng lượng tiêu thụ. Sở hữu những đặc tính ưu việt, Rockwool không chỉ là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại mà còn là lựa chọn bền vững cho tương lai xanh.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Công trình dân dụng

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp hoàn hảo cho các công trình dân dụng, từ tòa nhà cao tầng cho đến khu dân cư và trung tâm thương mại. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này được lắp đặt trên tường, trần, vách thạch cao hay mái tôn, giúp bảo vệ không gian sống khỏi tiếng ồn và nhiệt độ khắc nghiệt bên ngoài. Nhờ đó, Bông Khoáng Rockwool không chỉ mang lại sự yên tĩnh mà còn tạo cảm giác thoải mái, mát mẻ, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

Công trình công nghiệp

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là giải pháp hiệu quả cho các dự án công nghiệp, đặc biệt là trong các lò nấu nhôm, lò điện và lò hơi. Ứng dụng của nó mang lại lớp cách âm và cách nhiệt đáng tin cậy, bảo vệ thiết bị và môi trường làm việc. Bông khoáng không chỉ bảo vệ những con tàu vững chắc trên biển mà còn đảm bảo an toàn cho các đường ống dẫn nhiệt và hệ thống điều hòa bằng cách giữ ổn định nhiệt độ. Nhờ tính năng nổi bật này, Bông Khoáng Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư công nghiệp.

Báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Hải Phòng (10/2025)

Chúng tôi tự hào giới thiệu Bông Khoáng Rockwool Cách Âm chống cháy với mức giá cạnh tranh, hợp lý. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng cao mà còn thể hiện cam kết hỗ trợ khách hàng trong việc tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Bông Khoáng Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng cần cách âm và chống cháy, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường với độ bền vững lâu dài. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn tận tình.

Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng tấm Hải Phòng

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng cuộn Hải Phòng

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng báo giá Bông Khoáng Rockwool Cách Âm – dạng ống Hải Phòng

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín khi mua sản phẩm

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Hải Phòng

Trong quá trình hoạt động, chúng tôi luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng của vật liệu mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công. Mỗi hình ảnh đều mang ý nghĩa quan trọng, minh chứng cho sự minh bạch và cam kết chất lượng mà chúng tôi mang lại. Khách hàng có thể thấy rõ từng chi tiết về sản phẩm, từ độ dày, cấu trúc cho đến cách lắp đặt. Sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất, và chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh điều đó qua sự chân thực trong từng hình ảnh và từng sản phẩm. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Câu hỏi: Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm như thế nào phù hợp nhu cầu?

Lựa chọn tỷ trọng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả cách âm tối ưu trong từng dự án. Đối với phòng karaoke, tỷ trọng nên trên 50 kg/m3 để giảm thiểu tiếng ồn. Trong khi đó, với các ứng dụng bảo ôn lò hơi hoặc lò nung, tỷ trọng cần đạt trên 80 kg/m3 nhằm đảm bảo khả năng cách nhiệt. Đối với thi công vách tường trong công trình xây dựng dân dụng, tỷ trọng tối thiểu là 50 kg/m3, giúp tạo nên môi trường sống yên tĩnh và thoải mái hơn cho người sử dụng.

Câu hỏi: Tôi cần thi công cách nhiệt mái thì sử dụng Bông Khoáng Rockwool Cách Âm dạng gì?

Khi thi công cách nhiệt mái, bông khoáng Rockwool là lựa chọn lý tưởng với hai dạng chính: dạng cuộn và dạng tấm. Để đạt hiệu quả tối ưu, bạn nên chọn sản phẩm có tỷ trọng trên 60kg/m3. Việc sử dụng bông khoáng với tỷ trọng cao sẽ giúp bạn đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đồng thời tăng cường độ bền vững cho công trình. Sự linh hoạt trong việc sử dụng bông khoáng dạng cuộn hoặc tấm cũng giúp dễ dàng lắp đặt trong các không gian mái phức tạp.

Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có lưới dùng ở vị trí nào?

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm lưới là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt tại các vị trí có cao độ nghiêng, như mái dốc hay tường nghiêng. Tấm lưới của sản phẩm không chỉ giúp giữ Bông Khoáng Rockwool Cách Âm cố định mà còn ngăn chặn hiện tượng trễ hoặc dồn xuống dưới. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm đảm bảo cách âm và cách nhiệt tốt hơn, nâng cao hiệu suất sử dụng. Việc lắp đặt hợp lý giúp tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ công trình, đồng thời cải thiện chất lượng không gian sống cho người sử dụng.

Câu hỏi: Cần trang bị những gì khi thi công Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại nhà?

Khi thi công Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại nhà, việc trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ là rất quan trọng. Bạn cần đeo kính bảo hộ để tránh bụi và các mảnh vụn bay vào mắt. Găng tay bảo hộ giúp bảo vệ da tay khỏi kích ứng do tiếp xúc với vật liệu. Áo quần bảo hộ nên được chọn lựa kỹ lưỡng, hạn chế tối đa sự tiếp xúc với bụi bẩn. Cuối cùng, mũ bảo hộ sẽ bảo vệ đầu bạn khỏi nguy cơ bị rơi vật liệu. Sự chuẩn bị này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả thi công.

Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có an toàn cho sức khỏe không?

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm thường được coi là vật liệu an toàn khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, cần chú ý đến bụi mà bông khoáng thải ra, vì chúng có thể gây kích ứng cho da và đường hô hấp. Do đó, việc trang bị đồ bảo hộ như khẩu trang và găng tay là rất cần thiết nhằm giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với bụi. Người sử dụng cũng nên đảm bảo thông gió tốt trong không gian lao động để bảo vệ sức khỏe và tạo môi trường làm việc an toàn hơn.

Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có thể tái chế hoặc thân thiện với môi trường không?

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách âm, được sản xuất từ các vật liệu thiên nhiên thân thiện với môi trường. Một trong những ưu điểm lớn của sản phẩm này là khả năng tái chế, giúp giảm lượng rác thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tái chế và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, quá trình xử lý cần được thực hiện đúng cách. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao giá trị sử dụng của sản phẩm trong xây dựng hiện đại.

Câu hỏi: Bông Khoáng Rockwool Cách Âm có gây kích ứng, gây ngứa không?

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm là vật liệu hiệu quả trong việc cách âm, nhưng cũng cần lưu ý về vấn đề an toàn sức khỏe. Khi tiếp xúc trực tiếp với bông khoáng, người dùng có thể gặp tình trạng ngứa và kích ứng da. Để giảm thiểu nguy cơ này, nên trang bị bảo hộ lao động và tránh tiếp xúc trực tiếp. Sau khi thi công, điều quan trọng là tắm rửa bằng xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ bụi bẩn và các hạt bông khoáng còn bám trên cơ thể. Sự cẩn trọng sẽ giúp bảo vệ sức khỏe khi làm việc với vật liệu này.

Câu hỏi: Vật liệu công trình có vận chuyển Bông Khoáng Rockwool Cách Âm đến tận Hải Phòng không?

Chính sách vận chuyển của chúng tôi đối với Bông Khoáng Rockwool Cách Âm tại Hải Phòng được xây dựng nhằm đảm bảo sự thuận tiện và nhanh chóng cho khách hàng. Với hệ thống nhà máy sản xuất và kho hàng phân bố rộng rãi từ Bắc đến Nam, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển đến tận tay người nhận. Tất cả các vật liệu cách nhiệt, cách âm chất lượng cao đều được xử lý một cách chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn và thời gian giao hàng chính xác. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.

 

 

 

 

 

Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Hải Phòng là một sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực vật liệu công trình, được thiết kế để cách âm hiệu quả. Với chất lượng chính hãng và tính năng vượt trội, sản phẩm này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn giải pháp cách âm tối ưu cho công trình của mình. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho quý khách hàng trong việc xác định loại vật liệu phù hợp. Hãy liên hệ với Vật liệu công trình để nhận được tư vấn tận tâm và nhanh chóng, đưa dự án của bạn đến thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.