Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt Hà Giang “Click Hết Hàng”

5/5 - (3779 bình chọn)

Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt Hà Giang |Có Demo Giá| CK 5% – 10%

Mục lục ẩn

Khám phá Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt – một vật liệu cách nhiệt và chống nóng hàng đầu, lý tưởng cho các dự án xây dựng tại Hà Giang. Với khả năng cách âm và chống thấm hiệu quả, xốp polyurethane không chỉ giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn nâng cao độ bền của công trình. Đây là giải pháp tối ưu để biến không gian sống và làm việc của bạn trở nên thoải mái, bền vững hơn bao giờ hết. Hãy khám phá những lợi ích vượt trội mà tấm PU mang lại để nâng cao chất lượng công trình của bạn.

Tìm hiểu Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt 

Tấm cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu tiên tiến, thân thiện với môi trường được thiết kế nhằm mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu tạo của chúng gồm một lõi xốp từ Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR), được bao bọc bởi hai lớp bề mặt làm từ vật liệu xi măng tổng hợp chắc chắn. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng chống nóng và giảm tiếng ồn hiệu quả mà còn có đặc tính chống cháy lan, góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Tấm cách nhiệt PU/PIR phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng như mái nhà, tường, đặc biệt là các bức tường hướng Tây, trần và nền của các công trình công nghiệp hoặc dân dụng, giúp tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ và tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Cấu tạo của Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Tấm cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn lý tưởng để giảm truyền âm và giữ nhiệt, được cấu tạo từ ba lớp đặc biệt nhằm tối ưu hóa hiệu quả. Phần bề mặt gồm hai lớp được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc, giấy nhôm chắc chắn, vừa bảo vệ lõi xốp bên trong, vừa tăng cường độ bền và khả năng chống chịu, giúp tấm cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Phần trung tâm của tấm là lõi xốp được làm từ polyurethane (PU/PIR) hoặc polyisocyanurate (PIR), mang đến khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, đồng thời còn có đặc tính chống cháy lan hiệu quả, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt còn được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến khác như trấn cách nhiệt, tấm cách nhiệt trần nhà, tấm gạch mát, tấm PU, xốp chống nóng trần nhà, trần chống nóng, cách nhiệt trần nhà, xốp trần nhà, trần xốp cách nhiệt, tấm trần cách nhiệt, miếng cách nhiệt trần nhà, tấm cách nhiệt chống nóng trần nhà, vật liệu chống nóng cho trần nhà, chống nóng trần nhà, cách làm trần nhà bằng xốp, xốp cách âm trần nhà, xốp ốp trần, xốp trần nhà chống nóng, tấm ốp trần chống nóng, tấm xốp trần nhà, trần nhà chống nóng, ốp trần chống nóng, tấm chống nóng trần nhà, tấm trần xốp cách nhiệt, tấm xốp cách nhiệt trần nhà, trần nhà cách nhiệt, xốp cách nhiệt trần nhà, làm trần chống nóng và xốp đóng trần nhà. Những tên gọi này phản ánh đa dạng công dụng và đặc điểm của sản phẩm trong việc cách nhiệt, chống nóng, giảm tiếng ồn và tạo sự thoải mái cho không gian nội thất.

Phân loại Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Mức tỷ trọng này thường được coi là phổ biến vì mang lại sự cân đối giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, trọng lượng nhẹ và chi phí phù hợp. Xốp ở mức tỷ trọng này thường có cấu trúc các ô kín tốt, giúp duy trì tính năng cách nhiệt ổn định. Nó phù hợp với các dự án dân dụng, nhà xưởng thông thường, kho lưu trữ có yêu cầu nhiệt độ không quá nghiêm ngặt hoặc dùng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU cách nhiệt có mật độ 50 kg/m³ thường sở hữu độ cứng chắc vượt trội so với loại 40 kg/m³, đồng thời cải thiện khả năng cách nhiệt một cách rõ ràng. Ngoài ra, loại này còn thể hiện khả năng chịu nén và chịu lực tốt hơn, góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Điều này đặc biệt hữu ích trong các khu vực yêu cầu tải trọng cao như kho lạnh, phòng sạch, hoặc nhà máy cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Thêm vào đó, xốp PU mật độ cao còn phù hợp để sử dụng trong các vị trí đòi hỏi độ bền cơ học cao như sàn cách nhiệt hoặc vách ngăn chịu lực, đảm bảo độ ổn định và bền bỉ trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt, được đo bằng milimet, đóng vai trò quyết định trực tiếp đến khả năng cách nhiệt của vật liệu. Khi độ dày tăng lên, khả năng chống nhiệt càng được cải thiện rõ rệt. Ví dụ, tấm xốp PU/PIR có các mức độ dày khác nhau phù hợp với từng mục đích sử dụng. Tấm dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, phù hợp cho những không gian hạn chế, giúp tiết kiệm diện tích và dễ dàng thi công, thường dùng làm lớp lót hoặc cách nhiệt phụ trợ. Trong khi đó, tấm 30 mm mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, là sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt và độ dày, phù hợp cho các công trình dân dụng như tường, trần nhà hoặc nhà xưởng nhỏ. Tấm dày 40 mm là lựa chọn lý tưởng khi yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao hơn, giúp giảm thất thoát nhiệt đáng kể và tiết kiệm năng lượng, thích hợp cho các kho lạnh vừa hoặc các nhà xưởng cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Cuối cùng, tấm dày 50 mm mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu nhất, độ cứng và độ bền cao, phù hợp cho các kho lạnh lớn, hầm đông hoặc nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ cực thấp và ổn định.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Bề mặt của tấm xốp PU/PIR đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ lõi, nâng cao độ bền và mang lại các tính năng đặc biệt. Đặc biệt, tấm xốp có lớp giấy xi măng hai mặt sở hữu bề mặt cứng cáp, dễ dàng liên kết với các vật liệu xây dựng khác như vữa hoặc thạch cao. Sản phẩm này thích hợp để sử dụng trong các hệ thống cách nhiệt cho tường và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu bề mặt dễ sơn phủ hoặc hoàn thiện nhằm đạt được các tiêu chuẩn thẩm mỹ và chức năng.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Trong các ứng dụng yêu cầu khả năng phản xạ nhiệt, tấm xốp hai mặt giấy bạc là giải pháp hoàn hảo. Mặt ngoài của tấm xốp có lớp lá nhôm sáng bóng, giúp ngăn chặn quá trình truyền nhiệt qua bức xạ và còn có khả năng chống ẩm tốt, duy trì hiệu quả cách nhiệt ổn định. Loại vật liệu này thường được sử dụng để cách nhiệt cho mái nhà, vách nhà xưởng hoặc các kho lạnh để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp có mặt giấy xi măng một bên và mặt giấy bạc một bên, kết hợp những ưu điểm vượt trội của cả hai loại vật liệu để mang lại sự linh hoạt trong việc thiết kế và sử dụng. Phần giấy xi măng giúp đảm bảo độ cứng chắc và khả năng bám dính tốt để hoàn thiện sản phẩm, còn mặt giấy bạc nâng cao khả năng phản xạ nhiệt và chống ẩm, làm cho sản phẩm phù hợp trong những tình huống đòi hỏi cả hai đặc tính này cùng lúc.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) nổi bật với hệ số dẫn nhiệt vô cùng thấp, chỉ khoảng 0,023 W/mK, tạo nên một điểm cộng lớn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng hay bông thủy tinh, vốn có hệ số dẫn nhiệt nằm trong khoảng từ 0,031 đến 0,045 W/mK. Chính nhờ đặc tính này, tấm PU/PIR cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội hơn hẳn, giúp duy trì nhiệt độ trong không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Sử dụng loại vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp giảm thiểu đến 50% chi phí điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như quạt hoặc điều hòa không khí.

Cách âm ấn tượng

Với cấu trúc đặc biệt gồm nhiều lỗ khí siêu nhỏ được phân bố đều đặn và mật độ cao trong lõi xốp, vật liệu này có khả năng hấp thụ và giảm thiểu sóng âm thanh một cách hiệu quả. Chính các khe rỗng bên trong tạo điều kiện để vật liệu đạt được khả năng cách âm vượt trội, với mức giảm âm thanh lên đến hơn 23,08 dB. Kết quả này đồng nghĩa với việc âm thanh truyền qua tấm sẽ bị giảm cường độ rõ rệt, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái hơn trong không gian sử dụng. Khả năng cách âm này đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong các khu vực cần kiểm soát tiếng ồn như văn phòng, phòng ngủ hoặc các công trình nằm gần khu vực có nhiều tiếng ồn lớn.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu để bảo vệ công trình trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam. Khác biệt với nhiều loại vật liệu khác, PU/PIR có cấu trúc ô kín đặc biệt, không hòa tan trong nước và có khả năng chống thấm ưu việt. Điều này được thể hiện rõ qua tỷ lệ hút nước rất thấp, chỉ khoảng 36,5 g/m² (tương đương 0,86% thể tích), ngay cả khi ngâm trong nước trong 48 giờ. Nhờ vào đặc tính này, tấm PU/PIR giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, từ đó giảm thiểu tình trạng đổ mồ hôi hoặc ngưng tụ hơi nước khi nhiệt độ môi trường đột ngột thay đổi. Không chỉ bảo vệ bề mặt công trình tránh khỏi hư hại, chất liệu còn hạn chế sự phát triển của nấm mốc, giữ cho không gian luôn khô ráo, sạch sẽ. Đây chính là yếu tố quan trọng góp phần duy trì độ bền và sự ổn định của công trình theo thời gian.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Với trọng lượng nhẹ, việc sử dụng tấm PU/PIR trong xây dựng giúp giảm tải trọng lên cấu trúc của công trình lên đến 49%, từ đó giảm thiểu chi phí liên quan đến xây dựng móng và khung sườn. Điều này có nghĩa là các phần kết cấu cần chịu tải nhẹ hơn, tiết kiệm vật liệu và giảm bớt khối lượng công trình. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm PU/PIR còn giúp giảm hơn 36% lượng vật liệu xây dựng so với phương pháp truyền thống, góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu và nhân công. Việc tối ưu hóa về tải trọng và khối lượng không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu tổng chi phí dự án, đồng thời vẫn đảm bảo sự bền chắc và chất lượng của công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

An toàn phòng cháy chữa cháy luôn là một yếu tố được đặt lên hàng đầu trong các công trình xây dựng, và tấm cách nhiệt PU/PIR chính là giải pháp tối ưu để đáp ứng yêu cầu này. Sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, đạt tiêu chuẩn V0 theo quy định của UL 94 của Mỹ, đây là cấp độ chống cháy cao nhất trong các tiêu chuẩn an toàn hiện hành. Ngoài ra, vật liệu còn có khả năng tự dập tắt lửa nhanh chóng khi bị cách ly khỏi nguồn gây cháy, giúp hạn chế tối đa thiệt hại. Tính năng này đã được kiểm nghiệm và chứng nhận đạt cấp B2 theo tiêu chuẩn DIN 4102 của Đức, một minh chứng rõ ràng về mức độ an toàn cao của tấm PU/PIR trong việc giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, bảo vệ tính mạng con người và tài sản một cách tối đa.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR có khả năng mở rộng diện tích sử dụng thực tế của công trình lên hơn 3%, điều này có thể gây ngạc nhiên vì thông thường, vật liệu cách nhiệt thường chiếm nhiều không gian hơn. Tuy nhiên, điểm mạnh này chính là lợi thế lớn của tấm cách nhiệt PU/PIR khi so sánh với phương pháp xây tường truyền thống. Trong các hệ tường truyền thống như gạch hoặc bê tông, để đạt được hiệu quả cách nhiệt và cách âm mong muốn, thường cần xây tường có độ dày lớn, khoảng 20cm đến 30cm. Trong khi đó, với tấm lõi PU/PIR, khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội dù chỉ có độ dày nhỏ hơn nhiều, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng của công trình mà vẫn đảm bảo được các tiêu chuẩn về cách nhiệt và cách âm.

Thân thiện với môi trường

Bằng cách nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng của các tòa nhà, các tấm PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nhu cầu tiêu thụ năng lượng, từ đó làm giảm sự khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên để sản xuất năng lượng. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của loại vật liệu này giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ cho các hệ thống sưởi ấm và làm mát, góp phần làm giảm lượng khí thải CO2 cùng các khí nhà kính khác thải ra môi trường. Thêm vào đó, điểm nổi bật của tấm cách nhiệt PU/PIR là quy trình sản xuất không sử dụng HCFC-141b, một loại hóa chất gây hại cho tầng Ozone. Việc này giúp đảm bảo rằng sản phẩm không gây tổn hại cho lớp màng bảo vệ của Trái Đất, đồng thời góp phần bảo vệ hệ sinh thái khỏi tác động của tia cực tím có hại.

Chống biến dạng

Các tấm cách nhiệt làm từ PU/PIR có khả năng chịu nén đạt mức 0,287 MPa, đảm bảo độ bền cao qua nhiều năm sử dụng. Sản phẩm này vẫn giữ được hiệu quả trong việc cách nhiệt và độ bền ổn định, góp phần bảo vệ công trình lâu dài mà không cần thay thế hoặc bảo trì thường xuyên.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Trong cấu trúc mái tôn đơn giản, vật liệu tôn có khả năng hấp thụ cũng như truyền nhiệt một cách nhanh chóng. Để tăng cường khả năng cách nhiệt, việc lắp đặt lớp cách nhiệt PU hoặc PIR ngay dưới xà gồ và khung xương là rất cần thiết. Lớp cách nhiệt này đóng vai trò như một hàng rào ngăn cản nhiệt từ mái tôn truyền xuống không gian bên dưới, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ hơn trong các khu vực như nhà xưởng, kho bãi hoặc các công trình sử dụng mái tôn. Nhờ đó, việc tiết kiệm chi phí làm mát trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của toàn bộ hệ thống.

Cách nhiệt dưới ngói

Mặc dù mái ngói có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với tôn, nhưng để đạt được hiệu quả tối ưu, vẫn cần bổ sung lớp cách nhiệt phụ trợ, đặc biệt là trong các kết cấu trần bê tông. Trong đó, tấm PU/PIR thường được lắp đặt ở giữa các lớp vật liệu nhằm tạo thành một hàng rào nhiệt vững chắc. Thêm vào đó, lớp vữa xi măng chống thấm được đặt phía dưới tấm PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng chống thấm tổng thể của mái. Nhờ đặc tính hút nước thấp của tấm PU/PIR, hệ thống này còn giúp bảo vệ kết cấu phía dưới khỏi các vấn đề về ẩm mốc và hư hại do thấm nước, mang lại sự bền bỉ và an toàn cho công trình.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Phương pháp này thường được sử dụng cho các bức tường đã xây sẵn hoặc các bức tường có kết cấu nhẹ. Trong quá trình thi công, các tấm PU/PIR được lắp đặt bên trong tường, đóng vai trò là lớp cách nhiệt và cách âm chính. Sau đó, lớp sơn bả hoàn thiện được thi công trực tiếp trên bề mặt của các tấm PU/PIR, giúp tiết kiệm không gian và giảm thiểu chi phí so với việc xây dựng thêm một lớp tường mới. Nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của tấm PU/PIR, phương pháp này còn giúp giảm tải trọng cho cấu trúc tường, từ đó tối ưu hóa kết cấu chung của công trình.

Cách nhiệt với vách kép

Giải pháp xây dựng tường kép sử dụng tấm PU/PIR là phương pháp hiệu quả nhằm nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm của công trình. Hệ thống này bao gồm hai lớp tấm PU/PIR được phân cách bởi khung kết cấu thép chắc chắn, giúp tối ưu hóa hiệu suất chống nhiệt và giảm tiếng ồn một cách tối đa. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với những không gian yêu cầu mức độ yên tĩnh cao hoặc duy trì nhiệt độ ổn định như phòng lạnh, phòng thu âm hoặc các khu vực sản xuất đặc thù. Ngoài ra, cấu trúc nhẹ giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng hơn và giảm tải trọng cho nền móng, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Các tấm cách nhiệt PU/PIR thường được gắn trực tiếp lên khung xương của trần thạch cao hoặc các loại trần phẳng khác. Chúng có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp ngăn chặn nhiệt từ không gian phía trên một cách hiệu quả, đồng thời còn có khả năng cách âm tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ các tầng trên hoặc từ mái xuống. Với trọng lượng nhẹ, loại tấm này không gây quá tải thêm cho hệ thống trần treo, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho kết cấu trần.

Cách nhiệt trần bê tông

Phương pháp này thường được sử dụng để nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm của các trần bê tông. Trong quá trình thi công, tấm PU hoặc PIR được đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông, có thể là phía trên hoặc phía dưới của trần, tùy theo thiết kế của công trình. Việc này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt qua sàn bê tông, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định cho các tầng dưới hoặc các tầng trên, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, mang lại không gian sống hoặc làm việc yên tĩnh hơn.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Giải pháp này phù hợp cho các sàn nhà sử dụng kết cấu thép, thường gặp trong các công trình nhà khung thép hoặc tầng lửng. Trong hệ thống này, tấm PU hoặc PIR được lắp đặt giữa lớp sàn gỗ và khung thép, có tác dụng cách nhiệt hiệu quả, ví dụ như chống nóng từ các tầng dưới hoặc duy trì nhiệt độ ổn định cho sàn gỗ. Ngoài ra, khả năng cách âm của vật liệu PU/PIR còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, tạo không gian sống hoặc làm việc yên tĩnh hơn.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm PU/PIR, tương tự như phương pháp cách nhiệt dưới ngói, được lắp đặt trong hệ thống sàn bê tông để đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Chúng được đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, giúp giữ nhiệt hiệu quả từ nền đất đối với sàn trệt hoặc từ các tầng dưới đối với sàn tầng trên. Ngoài ra, lớp vữa chống thấm phối hợp cùng đặc tính hút nước thấp của PU/PIR không chỉ nâng cao độ bền của sàn mà còn ngăn chặn sự phát triển của ẩm mốc, góp phần tạo ra một môi trường khô ráo và bền vững hơn.

Sự khác biệt Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Hà Giang (11/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Để đảm bảo lựa chọn và thi công đúng cách, bạn cần xác định chính xác diện tích của các khu vực sẽ lót hoặc sử dụng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt. Điều này bao gồm việc đo đạc diện tích của mặt sàn, trần hoặc tường nếu bạn sử dụng vật liệu như PU để ốp tường, lót sàn hoặc trần nhà. Việc tính toán kỹ lưỡng này sẽ giúp bạn dự trù được số lượng vật liệu cần thiết và đảm bảo quá trình thi công diễn ra thuận lợi, chính xác.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt cần sử dụng

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng như cách nhiệt, cách âm hoặc chống thấm, bạn cần xác định độ dày phù hợp của lớp Tấm Xốp PU. Thông thường, mút xốp có độ dày dao động từ 20mm đến 50mm, tuy nhiên, việc lựa chọn cần dựa trên các quy định kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng công trình. Hiện nay, trên thị trường có sẵn một số loại tấm xốp PU phổ biến với các độ dày như 20mm, 30mm và 50mm, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Khi đã xác định được diện tích bề mặt cùng với độ dày của tấm xốp PU, bạn có thể tính toán thể tích cần dùng. Công thức để xác định thể tích là tích của diện tích và độ dày, với kết quả được biểu thị bằng mét khối (m³).

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tỷ trọng của Tấm Xốp PU thường nằm trong khoảng từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy thuộc vào loại xốp mà bạn lựa chọn. Việc xác định chính xác tỷ trọng của loại xốp dự định sử dụng là rất quan trọng để dễ dàng tính toán khối lượng phù hợp.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để tính toán khối lượng cần thiết, bạn chỉ cần nhân thể tích của tấm xốp PU với tỷ trọng của sản phẩm. Công thức đơn giản là khối lượng bằng thể tích nhân với tỷ trọng, kết quả sẽ được tính bằng kilogram.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Trong trường hợp có các yếu tố phụ trợ như tỷ lệ hao hụt trong quá trình thi công, bạn nên cân nhắc việc dự trù một lượng dự phòng phù hợp. Thông thường, người ta thường tính thêm từ 5% đến 10% tổng khối lượng để đảm bảo có đủ vật liệu trong quá trình lắp đặt, tránh tình trạng thiếu hụt gây gián đoạn công trình.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để thực hiện cách nhiệt dưới tôn một lớp một cách hiệu quả, bước đầu tiên là chuẩn bị khung xương, thường là làm từ thép hoặc gỗ, và cố định chắc chắn vào xà gồ. Tiếp theo, các tấm cách nhiệt như PU hoặc PIR sẽ được cắt theo kích thước phù hợp rồi lắp đặt sao cho khít vào giữa hoặc phía dưới khung xương. Việc này tạo ra một lớp cách nhiệt liên tục ngay dưới lớp tôn, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ tôn xuống không gian bên dưới. Để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu, các mối nối giữa các tấm phải được xử lý kín bằng băng keo chuyên dụng, tránh các khe hở gây mất nhiệt.

Cách nhiệt dưới ngói

Khi thi công mái ngói có trần bê tông, việc lắp đặt các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR cần được thực hiện đồng bộ trong quá trình xây dựng kết cấu mái. Sau khi đổ lớp bê tông làm trần, một lớp vữa xi măng chống thấm sẽ được tráng đều lên mặt trên. Tiếp theo, các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR sẽ được đặt lên trên lớp vữa này, đảm bảo chúng khít nhau và không có khe hở để tránh mất nhiệt và đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối đa. Để tăng cường độ bền và độ ổn định, một lớp lưới gia cường sẽ được trải đều lên trên các tấm cách nhiệt, rồi đến lớp vữa xi măng phủ phía trên, tạo thành một lớp nền vững chắc cho việc lợp ngói sau này. Quá trình này không chỉ giúp hình thành một lớp chắn nhiệt hiệu quả mà còn nâng cao khả năng chống thấm của mái nhà, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác nhân thời tiết khắc nghiệt.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Trong các hệ vách đơn, tấm cách nhiệt PU hoặc PIR thường được lắp đặt bên trong ngôi nhà để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Quá trình bắt đầu bằng việc xây dựng và cố định hệ khung xương vào tường hiện có nhằm tạo ra một khung chắc chắn để lắp đặt các tấm cách nhiệt. Tiếp theo, các tấm PU hoặc PIR được cắt theo kích thước phù hợp và lắp đặt khít vào các khe của khung xương đã dựng sẵn. Sau khi các tấm đã được cố định vững chắc, bề mặt có thể được xử lý bằng lớp sơn bả để hoàn thiện, tạo thành một bức tường không những có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, đồng thời tiết kiệm không gian sử dụng.

Cách nhiệt với vách kép

Khi thi công vách kép sử dụng tấm PU/PIR, quy trình được thực hiện theo cách lặp lại hai lần để đảm bảo hiệu quả tối ưu. Đầu tiên, một lớp tấm cách nhiệt PU/PIR được lắp đặt và cố định chắc chắn vào kết cấu thép hoặc khung sườn. Tiếp theo, một hệ kết cấu thép thứ hai được xây dựng song song, sau đó lắp đặt lớp tấm cách nhiệt thứ hai vào khung này. Trong quá trình thi công, có thể để lại một khoảng trống nhỏ giữa hai lớp tấm để tăng cường khả năng cách âm hoặc ghép sát nhau nhằm tối đa hóa khả năng giữ nhiệt. Sau khi hoàn tất lắp đặt, bề mặt của vách được xử lý bằng sơn bả để tạo ra lớp hoàn thiện mịn màng và đẹp mắt. Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho các không gian yêu cầu cách âm tối đa hoặc duy trì nhiệt độ ổn định cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để giữ nhiệt cho trần treo, các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR thường được lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc các loại trần phẳng khác. Những tấm này được cắt theo kích thước phù hợp với các ô khung rồi đặt hoặc cố định chắc chắn vào hệ khung đó. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, các tấm PU/PIR không gây ra quá nhiều tải trọng thêm cho cấu trúc trần. Sau khi hoàn tất quá trình lắp đặt, bề mặt của chúng có thể được phủ lớp sơn hoàn thiện phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ của công trình, đồng thời mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm cho không gian bên dưới.

Cách nhiệt trần bê tông

Trong các hệ thống trần bê tông, việc lắp đặt tấm cách nhiệt PU hoặc PIR thường được thực hiện bằng cách đặt trực tiếp lên bề mặt của trần. Đối với những công trình mới, lớp bê tông trước tiên sẽ được đổ, rồi sau đó các tấm cách nhiệt sẽ được xếp chặt chẽ lên trên bề mặt bê tông hoặc có thể được đặt phía dưới, tùy theo yêu cầu của thiết kế. Các tấm này được xếp khít nhau để tạo thành một lớp cách nhiệt liên tục, giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt qua sàn bê tông, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định cho các tầng của công trình. Bên cạnh đó, phương pháp này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn giữa các tầng, tăng cường sự yên tĩnh và thoải mái trong không gian sống hoặc làm việc.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Trong quá trình thi công sàn nhà sử dụng kết cấu thép, bước đầu tiên là chuẩn bị lớp nền bằng tôn làm nền dưới cùng. Tiếp theo, các bộ phận kết cấu thép hộp sẽ được lắp ráp và dựng lên theo thiết kế đã định. Để đảm bảo khả năng cách nhiệt, các tấm PU hoặc PIR sẽ được cắt gọt sao cho khít và phù hợp để đặt giữa các ô của kết cấu thép hoặc trực tiếp trên lớp tôn, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và thiết kế. Sau đó, các vật liệu hoàn thiện sàn như sàn gỗ hoặc các loại vật liệu khác sẽ được lắp đặt lên trên lớp tấm cách nhiệt này. Nhờ đó, hệ sàn không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, giúp giữ ấm hoặc chống nóng cho không gian bên trong.

Cách nhiệt sàn bê tông

Khi thực hiện cách nhiệt cho sàn bê tông, người ta thường tích hợp tấm cách nhiệt PU/PIR vào các lớp vật liệu của sàn. Quá trình bắt đầu bằng việc đổ bê tông và phủ một lớp vữa chống thấm lên trên để bảo vệ và ngăn rò rỉ nước. Sau đó, tấm cách nhiệt PU/PIR được đặt cẩn thận lên lớp vữa này, đảm bảo các tấm được xếp chặt, không có khoảng trống. Tiếp theo, một lớp lưới gia cường được trải đều trên các tấm PU/PIR nhằm tăng cường độ bền cho sàn. Cuối cùng, lớp vữa xi măng được đổ lên trên cùng để hoàn thiện bề mặt. Phương pháp này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả từ nền đất (đối với sàn trệt) hoặc từ các tầng dưới lên mà còn nâng cao độ bền của sàn và hạn chế tình trạng ẩm mốc nhờ đặc tính hút nước thấp của vật liệu PU/PIR.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Hà Giang

Dưới đây là một số hình ảnh minh họa thực tế về các tấm xốp PU, hay còn gọi là tấm gạch mát, được sử dụng trong các dự án xây dựng và nâng cấp công trình. Những tấm xốp này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn đảm bảo độ chịu lực cao, làm cho chúng lý tưởng cho những nơi cần chống chịu nhiệt độ cao hoặc giảm tiếng ồn hiệu quả.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là loại vật liệu đa năng có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí như mái, tường, trần hoặc sàn nhà. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, mang lại sự thoải mái cho các không gian sinh hoạt và làm việc. Nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, tấm xốp PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng, đặc biệt hiệu quả trong mùa hè, phù hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt dưới sàn hoặc trong các môi trường cần hiệu quả cách nhiệt cao.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU nổi bật với độ bền cao và thời gian sử dụng lâu dài. Chúng có khả năng chống chịu tốt với biến đổi nhiệt độ, độ ẩm và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tối đa, việc thi công chính xác và duy trì bảo dưỡng định kỳ đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU được đánh giá là an toàn tuyệt đối khi sử dụng trong các công trình xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, cần cẩn trọng để tránh hít phải bụi hoặc các mảnh vụn phát sinh từ vật liệu này nhằm bảo vệ sức khỏe. Đồng thời, việc lựa chọn những loại tấm xốp PU đã được cấp chứng nhận chất lượng và không chứa hóa chất độc hại là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU dễ dàng cắt và tùy chỉnh kích thước bằng các dụng cụ phổ biến, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt vào các khu vực có hình dạng không đồng nhất hoặc diện tích hạn chế.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt của nó, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào. Nhờ vậy, sản phẩm này góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, đặc biệt hiệu quả trong các mùa nóng và lạnh của năm.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU phù hợp để sử dụng ngoài trời, tuy nhiên cần được trang bị lớp bảo vệ bên ngoài như sơn hoặc màng chống thấm để chống lại ảnh hưởng của môi trường. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ khỏi tác động của ánh sáng mặt trời và nước mưa, từ đó kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu quả của tấm xốp trong quá trình sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Hà Giang không?

Triệu Hổ thường xuyên vận chuyển các loại xốp cách nhiệt PU đến công trình tại Hà Giang, nhằm đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả nhu cầu của khách hàng trong khu vực này. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU trên toàn quốc, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm một cách tiện lợi và nhanh chóng, bất kể địa điểm. Với cam kết giao hàng đúng hẹn, an toàn và đảm bảo chất lượng, Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong các dự án xây dựng trên khắp mọi miền đất nước.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt Hà Giang chính hãng hiện tại. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách nhanh chóng xác định được loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình, đảm bảo tính hiệu quả và độ bền cao. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được dịch vụ tư vấn tận tình, chuyên nghiệp và chi tiết, giúp dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công rực rỡ.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.