Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Chốt Chỉ Hôm”

5/5 - (4261 bình chọn)

Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn |Bản Vẽ Ngay| CK 5% – 10%

Mục lục ẩn

Khám phá tấm trần gạch mát cách nhiệt – một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu hiện nay, lý tưởng cho các công trình tại TP. Hồ Chí Minh và Sài Gòn. Với khả năng chống nóng vượt trội cùng khả năng cách âm, chống thấm hiệu quả, xốp polyurethane không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền của công trình. Đây chính là giải pháp tối ưu để biến không gian sống và làm việc trở nên thoải mái, bền vững hơn bao giờ hết. Hãy cân nhắc những lợi ích nổi bật của tấm PU để nâng cấp công trình của bạn một cách hiệu quả nhất.

Tìm hiểu Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt 

Tấm cách nhiệt PU/PIR là loại vật liệu tiên tiến, thân thiện với môi trường, được thiết kế nhằm cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu trúc của sản phẩm gồm một lõi xốp làm từ Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR), được bao phủ bởi hai lớp bề mặt chắc chắn làm từ vật liệu xi măng tổng hợp. Không chỉ có khả năng chống nóng và giảm tiếng ồn hiệu quả, tấm cách nhiệt này còn có đặc tính chống cháy lan, mang lại sự an toàn cho công trình. Do đó, nó là lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng như mái nhà, tường, đặc biệt là các tường hướng Tây, trần và nền của các công trình công nghiệp cũng như dân dụng. Việc sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR giúp tối ưu hóa năng lượng sử dụng và tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn, nâng cao hiệu quả và an toàn cho công trình.

Cấu tạo của Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu để thực hiện các công việc cách âm và cách nhiệt, nhờ vào cấu trúc ba lớp đặc biệt. Phần bên ngoài gồm hai lớp bề mặt được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc, giấy nhôm chắc chắn, không chỉ giúp bảo vệ lõi xốp mà còn gia tăng độ bền cũng như khả năng chống chịu, đồng thời nâng cao hiệu quả cách âm cách nhiệt của tấm. Ở trung tâm, lớp lõi xốp PU hoặc PIR được làm từ Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, bên cạnh đó còn có đặc tính chống cháy lan, giúp tăng cường tính an toàn cho công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt còn được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến khác như trấn cách nhiệt, tấm cách nhiệt cho trần nhà, gạch mát, tấm PU, xốp chống nóng cho trần, vật liệu chống nóng trần nhà hoặc các thuật ngữ liên quan như trần chống nóng, cách nhiệt trần nhà, xốp trần nhà, tấm trần cách nhiệt, miếng cách nhiệt cho trần nhà, tấm chống nóng trần nhà, vật liệu chống nhiệt cho trần, cách làm trần bằng xốp, xốp cách âm trần, xốp ốp trần hay xốp trần nhà chống nóng. Ngoài ra, còn có các tên gọi như tấm ốp trần chống nóng, tấm xốp trần, trần nhà chống nóng, ốp trần chống nóng, tấm chống nóng trần, tấm xốp cách nhiệt trần nhà, trần nhà cách nhiệt, xốp cách nhiệt cho trần nhà hoặc các phương pháp như làm trần chống nóng bằng xốp hay sử dụng xốp đóng trần nhà. Các thuật ngữ này phản ánh đa dạng về cách gọi và ứng dụng của loại vật liệu này trong việc cải thiện khả năng cách nhiệt và chống nóng cho các công trình xây dựng.

Phân loại Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Mức tỷ trọng này được xem là phổ biến vì nó mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, trọng lượng nhẹ và chi phí phù hợp. Xốp ở mức tỷ trọng này thường có cấu trúc các ô kín chặt chẽ, giúp duy trì tính năng cách nhiệt ổn định và bền vững. Loại vật liệu này thích hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường, kho bảo quản có yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe, cũng như làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU cách nhiệt có mật độ 50 kg/m³ mang lại độ cứng chắc vượt trội so với loại 40 kg/m³, đồng thời cung cấp khả năng cách nhiệt nhẹ nhàng hơn một chút. Ngoài ra, loại này còn có khả năng chịu nén và chịu lực tốt hơn, giúp tăng cường độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình. Chính nhờ những đặc tính này, xốp PU 50 kg/m³ thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt hoặc các vị trí cần độ bền cơ học cao như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt, được đo bằng milimet, đóng vai trò quyết định trực tiếp đến khả năng cách nhiệt tổng thể của vật liệu. Khi độ dày tăng lên, khả năng chống nhiệt của tấm xốp cũng sẽ được cải thiện rõ rệt. Các loại tấm xốp PU/PIR có các mức độ dày khác nhau phù hợp với từng mục đích sử dụng. Tấm dày 20 mm là loại mỏng nhất, phù hợp để tiết kiệm không gian và dễ dàng thi công ở những nơi hạn chế, thường dùng làm lớp cách nhiệt phụ trợ hoặc lớp lót. Trong khi đó, tấm dày 30 mm mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn đáng kể, tạo sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt và độ dày, phù hợp để sử dụng cho tường hoặc trần nhà trong các công trình dân dụng hoặc nhà xưởng. Đối với yêu cầu cao hơn, tấm dày 40 mm cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thất thoát nhiệt đáng kể và tiết kiệm năng lượng, rất thích hợp cho các kho lạnh vừa hoặc các nhà xưởng cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Cuối cùng, tấm dày 50 mm là lựa chọn tối ưu nhất về khả năng cách nhiệt, mang lại độ cứng và độ bền cao nhất, phù hợp cho các kho lạnh lớn, hầm đông hoặc nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ cực thấp và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Bề mặt của các tấm xốp PU/PIR đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ lõi, nâng cao độ bền cũng như bổ sung các đặc tính nổi bật cho sản phẩm. Các tấm xốp có mặt hai bên được phủ lớp giấy xi măng chắc chắn, giúp dễ dàng liên kết với các vật liệu xây dựng khác như vữa hoặc thạch cao. Loại vật liệu này thích hợp sử dụng trong các công trình cách nhiệt cho tường và trần nhà trong các dự án dân dụng cũng như công nghiệp, đặc biệt khi yêu cầu bề mặt dễ dàng sơn phủ hoặc hoàn thiện.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Nếu bạn cần một giải pháp phản xạ nhiệt hiệu quả, tấm xốp có mặt giấy bạc hai mặt là sự lựa chọn phù hợp. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt qua bức xạ mà còn giúp chống ẩm, duy trì khả năng cách nhiệt ổn định trong thời gian dài. Chính vì vậy, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng hoặc kho lạnh, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp được thiết kế với một mặt giấy xi măng và một mặt giấy bạc, tận dụng ưu điểm của cả hai để đem lại sự linh hoạt trong quá trình thiết kế và ứng dụng. Mặt giấy xi măng giúp tăng độ cứng cáp và khả năng bám dính, hỗ trợ việc hoàn thiện sản phẩm một cách chắc chắn. Trong khi đó, mặt giấy bạc nâng cao khả năng phản xạ nhiệt và chống ẩm, phù hợp cho những trường hợp yêu cầu các tính năng này đồng thời. Sự kết hợp này tạo ra một sản phẩm đa năng, đáp ứng tốt các nhu cầu khác nhau trong xây dựng và trang trí.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) nổi bật với hệ số dẫn nhiệt cực thấp chỉ 0,023 W/mK, một con số ấn tượng so với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng hay bông thủy tinh, vốn có hệ số dẫn nhiệt nằm trong khoảng từ 0,031 đến 0,045 W/mK. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt vượt trội này, PU/PIR mang lại khả năng giữ nhiệt hiệu quả hơn nhiều, giúp duy trì môi trường bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Việc sử dụng tấm PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần giảm thiểu đến 50% chi phí điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như quạt và điều hòa không khí.

Cách âm ấn tượng

Vật liệu này sở hữu một cấu trúc đặc biệt với hàng triệu lỗ khí siêu nhỏ được phân bố đều đặn và dày đặc trong lõi xốp, giúp nó có khả năng hấp thụ và giảm thiểu sóng âm một cách hiệu quả. Nhờ vào các khe rỗng nhỏ này, tấm PU/PIR có thể đạt được mức cách âm vượt trội, lên tới hơn 23,08 dB, làm giảm rõ rệt cường độ âm thanh truyền qua, từ đó tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái hơn trong không gian sinh hoạt hoặc làm việc. Tính năng cách âm nổi bật này là một lợi thế quan trọng, đặc biệt phù hợp cho các khu vực cần hạn chế tiếng ồn như văn phòng, phòng ngủ hoặc các công trình xây dựng gần những nơi có mức độ ồn cao, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là một lựa chọn tối ưu để bảo vệ công trình trong khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam. Khác với nhiều loại vật liệu khác, PU/PIR có cấu trúc các ô kín đặc biệt, không hòa tan trong nước và có khả năng chống thấm nước rất cao. Thực tế, tỷ lệ hút nước của loại tấm này rất thấp, chỉ khoảng 36,5 g/m² (tương đương 0,86% theo thể tích), ngay cả khi ngâm trong nước suốt 48 giờ. Nhờ đặc điểm này, tấm PU/PIR giúp ngăn chặn sự thấm nước và hơi ẩm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tình trạng đổ mồ hôi, ngưng tụ hơi nước khi nhiệt độ môi trường thay đổi đột ngột. Điều này không chỉ giúp bảo vệ bề mặt công trình khỏi các hư hại do ẩm ướt mà còn hạn chế sự phát triển của nấm mốc, giữ cho không gian luôn khô ráo, sạch sẽ. Chính nhờ những ưu điểm này, tấm cách nhiệt PU/PIR góp phần duy trì sự bền vững và ổn định của công trình theo thời gian.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Với đặc điểm nhẹ nhàng, việc áp dụng các tấm PU/PIR trong xây dựng giúp giảm thiểu tới 49% trọng lượng tác động lên kết cấu tường của công trình. Điều này góp phần làm giảm đáng kể chi phí cho móng và khung sườn, vì công trình không cần phải chịu đựng tải trọng lớn như khi sử dụng các vật liệu truyền thống nặng hơn. Ngoài ra, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm PU/PIR còn giúp giảm hơn 36% lượng vật liệu xây dựng so với phương pháp xây dựng truyền thống, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu và nhân công. Việc tối ưu hóa về tải trọng và khối lượng xây dựng không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn giúp giảm thiểu tổng chi phí dự án, đồng thời duy trì chất lượng và độ bền vững của công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

An toàn phòng cháy nổ luôn là yếu tố hàng đầu trong các công trình xây dựng, và tấm cách nhiệt PU/PIR chính là giải pháp tối ưu để đảm bảo điều đó. Sản phẩm này nổi bật với hệ số chống cháy V0 theo tiêu chuẩn UL 94 của Underwriters Laboratories (Mỹ), đánh dấu mức độ chống cháy cao nhất trong các tiêu chuẩn hiện hành. Ngoài ra, vật liệu còn có khả năng tự dập tắt ngọn lửa trong thời gian ngắn nhất ngay khi bị cách ly khỏi nguồn gây cháy, một đặc tính đã được kiểm chứng và đạt cấp B2 theo tiêu chuẩn DIN 4102 của Đức. Điều này chứng tỏ khả năng hạn chế rủi ro cháy nổ vượt trội của tấm PU/PIR, góp phần bảo vệ tối đa tính mạng con người và tài sản trong các tình huống khẩn cấp.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR có khả năng tăng thêm hơn 3% diện tích sử dụng thực tế của công trình, điều này có thể khiến nhiều người nghĩ rằng vật liệu cách nhiệt sẽ chiếm dụng không gian. Tuy nhiên, điểm mạnh của loại tấm này chính là khả năng tối ưu hóa diện tích sử dụng so với phương pháp xây tường truyền thống. Trong các phương án xây dựng thông thường như tường gạch hay bê tông, để đạt được hiệu quả cách nhiệt và cách âm mong muốn, tường thường cần có độ dày lớn, từ 20cm đến 30cm. Trong khi đó, tấm lõi PU/PIR với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội vẫn duy trì hiệu quả cao ngay cả khi có độ dày nhỏ hơn nhiều. Nhờ đó, việc sử dụng loại vật liệu này giúp gia tăng diện tích sử dụng của công trình mà không cần hy sinh các tiêu chuẩn về cách nhiệt và cách âm.

Thân thiện với môi trường

Tấm PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả năng lượng của các công trình xây dựng bằng cách giảm thiểu nhu cầu sử dụng năng lượng, từ đó hạn chế khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên phục vụ sản xuất năng lượng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại vật liệu này giúp giảm đáng kể lượng điện tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, góp phần giảm phát thải khí nhà kính như CO2 ra môi trường, từ đó hỗ trợ các hoạt động chống biến đổi khí hậu. Một điểm cộng lớn của tấm cách nhiệt PU/PIR là quá trình sản xuất hoàn toàn không sử dụng HCFC-141b, một loại chất gây suy giảm tầng ozone, nhằm bảo vệ lớp lá chắn tự nhiên của Trái Đất khỏi tác động của tia tử ngoại có hại.

Chống biến dạng

Các tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với khả năng chịu nén đạt 0,287 MPa, giúp đảm bảo khả năng chống chịu tốt dưới tác động của trọng tải và lực nén trong quá trình sử dụng. Sản phẩm này còn sở hữu độ bền vượt trội, có thể duy trì hiệu quả cách nhiệt cũng như độ ổn định của công trình trong nhiều thập kỷ mà không giảm sút chất lượng.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Trong cấu trúc mái tôn đơn giản, tôn là loại vật liệu có khả năng hấp thụ và truyền nhiệt rất nhanh chóng. Để cải thiện khả năng cách nhiệt, việc lắp đặt lớp cách nhiệt PU hoặc PIR ngay dưới xà gồ và khung xương là rất cần thiết. Lớp cách nhiệt này tạo thành một hàng rào ngăn chặn sự truyền nhiệt từ mái tôn xuống không gian bên dưới, từ đó giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các khu vực như nhà xưởng, kho bãi hoặc các công trình mái tôn khác. Nhờ đó, việc giảm nhiệt độ bên trong không gian sinh hoạt hoặc làm việc không những nâng cao sự thoải mái mà còn giúp tiết kiệm chi phí làm mát đáng kể.

Cách nhiệt dưới ngói

Mặc dù mái ngói có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với tôn, nhưng để đạt hiệu quả tối ưu, cần bổ sung lớp cách nhiệt phụ trợ, đặc biệt là đối với các kết cấu trần bê tông. Trong các giải pháp cách nhiệt, tấm PU hoặc PIR thường được đặt giữa các lớp vật liệu nhằm tạo thành một lớp chắn nhiệt vững chắc. Thêm vào đó, lớp vữa xi măng chống thấm nằm dưới tấm PU hoặc PIR đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng chống thấm tổng thể của mái, đồng thời, đặc tính hút nước thấp của các tấm này giúp bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi ẩm mốc và hư hại do thấm nước.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Phương pháp này thường được sử dụng cho các loại tường đã được xây sẵn hoặc tường có kết cấu nhẹ. Trong quá trình thi công, tấm PU hoặc PIR được lắp đặt phía bên trong, tạo thành lớp cách nhiệt và cách âm chính cho bức tường. Để hoàn thiện, lớp sơn bả có thể được thi công trực tiếp trên bề mặt của tấm PU/PIR, giúp tiết kiệm diện tích và giảm thiểu chi phí so với việc xây dựng thêm lớp tường mới. Nhờ tính siêu nhẹ của các tấm PU/PIR, phương pháp này còn giúp giảm tải trọng tác động lên kết cấu tường, từ đó tối ưu hóa khả năng chịu lực và độ bền của toàn bộ hệ thống.

Cách nhiệt với vách kép

Giải pháp tạo tường kép sử dụng tấm PU/PIR là lựa chọn phổ biến cho các công trình yêu cầu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống này bao gồm hai lớp tấm PU/PIR được ngăn cách bằng một khung kết cấu thép vững chắc, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho những không gian cần sự yên tĩnh tuyệt đối hoặc duy trì nhiệt độ ổn định cao như phòng lạnh, phòng thu âm hoặc các khu vực sản xuất đặc biệt. Thiết kế siêu nhẹ của cấu trúc giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng hơn và giảm tải trọng tác động lên móng công trình.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR được cố định trực tiếp trên khung xương của các loại trần như trần thạch cao hay trần phẳng khác. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội từ không gian trên xuống mà còn có khả năng cách âm tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ các tầng trên hoặc từ mái xuống dưới. Với trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không gây thêm tải trọng đáng kể cho hệ trần treo, góp phần duy trì sự ổn định của kết cấu trần.

Cách nhiệt trần bê tông

Phương pháp này thường được sử dụng để nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm cho các trần bê tông. Trong quá trình thi công, tấm PU hoặc PIR được lắp đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông, có thể là phần trên hoặc phần dưới của trần tùy theo thiết kế của công trình. Việc này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt qua sàn bê tông, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định cho các tầng phía dưới hoặc phía trên, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn đi qua sàn, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Giải pháp này phù hợp cho các sàn nhà có cấu trúc thép, thường được sử dụng trong các công trình nhà khung thép hoặc tầng lửng. Tấm PU hoặc PIR được lắp đặt giữa lớp sàn gỗ và khung thép, có tác dụng cách nhiệt, giúp chống nóng từ các tầng dưới lên hoặc giữ nhiệt cho sàn gỗ. Ngoài ra, khả năng cách âm của các loại tấm này còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, mang lại môi trường sống thoải mái hơn.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tương tự như phương pháp cách nhiệt dưới ngói, tấm PU/PIR được lắp đặt trong hệ thống sàn bê tông, nằm giữa các lớp vữa và lưới gia cường nhằm đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Đối với sàn trệt, lớp này giúp cách nhiệt từ nền đất, còn đối với sàn tầng, nó cách nhiệt từ tầng dưới. Khi kết hợp cùng lớp vữa chống thấm và đặc tính hút nước thấp của PU/PIR, hệ thống này không chỉ nâng cao độ bền mà còn giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc, giữ cho sàn luôn khô ráo và bền vững theo thời gian.

Sự khác biệt Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Để đảm bảo lựa chọn và thi công phù hợp, bạn cần xác định chính xác diện tích của các khu vực sẽ lắp đặt Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt hoặc các vật liệu khác. Điều này bao gồm việc đo đạc diện tích của các mặt bằng như sàn, trần hoặc tường, đặc biệt khi sử dụng các loại vật liệu như PU để ốp tường, lót sàn hoặc trần nhà. Việc tính toán diện tích kỹ lưỡng sẽ giúp bạn có số liệu chính xác để đặt mua vật liệu phù hợp và đảm bảo công trình được thực hiện một cách hiệu quả.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt cần sử dụng

Khi lựa chọn Tấm Xốp PU, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng như cách nhiệt, cách âm hay chống thấm để chọn độ dày phù hợp. Thông thường, mút xốp có độ dày từ 20mm đến 50mm, tuy nhiên, việc lựa chọn cụ thể phải dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu riêng của từng công trình. Hiện nay, các loại Tấm Xốp PU phổ biến trên thị trường gồm các kích thước như 20mm, 30mm và 50mm, giúp người dùng dễ dàng chọn lựa phù hợp với nhu cầu của mình.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Khi đã biết diện tích bề mặt cùng với độ dày của tấm xốp PU, bạn có thể dễ dàng xác định thể tích cần thiết. Công thức để tính thể tích là lấy diện tích nhân với độ dày, kết quả sẽ cho ra thể tích tính bằng mét khối (m³).

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tỷ lệ của Tấm Xốp PU thường nằm trong khoảng từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy thuộc vào loại xốp mà bạn lựa chọn. Việc xác định chính xác tỷ trọng của tấm xốp mà bạn dự định sử dụng là rất quan trọng để có thể tính toán khối lượng một cách chính xác.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để tính toán số lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn cần nhân thể tích của chúng với tỷ trọng của vật liệu. Công thức đơn giản là khối lượng bằng thể tích nhân với tỷ trọng, và kết quả sẽ cho bạn trọng lượng tính bằng kilogram.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Trong quá trình thi công, nếu có các yếu tố phụ như tỷ lệ hao hụt, bạn nên dự trù một lượng dự phòng phù hợp. Thông thường, người ta thường tính thêm từ 5% đến 10% tổng khối lượng để đảm bảo không gặp thiếu hụt trong quá trình lắp đặt và thi công.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để thực hiện cách nhiệt dưới lớp tôn một lớp, bước đầu tiên là chuẩn bị khung xương, thường làm từ thép hoặc gỗ, sau đó cố định chắc chắn vào xà gồ. Tiếp theo, các tấm cách nhiệt như PU hoặc PIR sẽ được cắt theo kích thước phù hợp và lắp đặt sao cho khít vào giữa hoặc bên dưới khung xương. Quá trình này giúp tạo thành một lớp cách nhiệt liên tục ngay dưới lớp tôn, có tác dụng ngăn chặn nhiệt truyền xuống không gian bên dưới. Để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu, các mối nối giữa các tấm cần được xử lý kín đáo bằng băng keo chuyên dụng, tránh các khe hở gây thất thoát nhiệt.

Cách nhiệt dưới ngói

Khi thi công mái ngói có trần bê tông, việc lắp đặt các tấm cách nhiệt PU/PIR nên được thực hiện đồng bộ với quá trình xây dựng kết cấu mái. Sau khi lớp bê tông trần được đổ, một lớp vữa xi măng chống thấm sẽ được tráng đều lên bề mặt để chuẩn bị cho các bước tiếp theo. Tiếp theo, các tấm cách nhiệt PU/PIR sẽ được đặt cẩn thận lên trên lớp vữa này, chú ý để các tấm khít nhau, tránh để lại khe hở. Để tăng cường độ bền và tính ổn định, một lớp lưới gia cố sẽ được trải đều lên trên các tấm cách nhiệt, sau đó là lớp vữa xi măng để tạo thành móng chắc chắn trước khi tiến hành lợp ngói. Quá trình này không chỉ giúp tạo ra một lớp chắn nhiệt hiệu quả mà còn nâng cao khả năng chống thấm cho mái nhà.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Trong các hệ vách đơn, tấm cách nhiệt PU hoặc PIR thường được đặt bên trong không gian nội thất. Quá trình bắt đầu bằng việc dựng dựng một khung xương chắc chắn và cố định vào tường cũ. Tiếp theo, các tấm cách nhiệt này sẽ được cắt gọt sao cho phù hợp và lắp đặt khít vào các ô của khung xương đã chuẩn bị sẵn. Sau khi các tấm đã được cố định vững chắc, bề mặt có thể được hoàn thiện bằng lớp sơn bả để tạo ra một bức tường vừa có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ và tiết kiệm diện tích không gian sống.

Cách nhiệt với vách kép

Khi thi công vách kép từ tấm PU/PIR, quy trình sẽ được thực hiện theo cách lặp lại hai lần nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu. Ban đầu, một hàng tấm cách nhiệt PU/PIR được lắp đặt và cố định chắc chắn vào khung hoặc kết cấu thép. Tiếp theo, một hệ kết cấu thép thứ hai được xây dựng song song và hàng tấm cách nhiệt thứ hai được gắn vào khung này. Tùy theo yêu cầu thiết kế, có thể tạo ra một khoảng trống nhỏ giữa hai lớp tấm hoặc ghép chúng sát nhau để nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm. Cuối cùng, bề mặt của vách được hoàn thiện bằng việc sơn bả, mang lại vẻ ngoài mịn màng và đồng bộ. Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho các không gian cần đạt mức cách âm tuyệt đối hoặc duy trì nhiệt độ ổn định cao, đảm bảo tính hiệu quả và độ bền của công trình.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để thực hiện cách nhiệt cho trần treo, các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR thường được đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc các loại trần phẳng khác. Trước khi lắp đặt, các tấm này được cắt theo kích thước phù hợp với ô khung nhằm đảm bảo vừa vặn và chắc chắn. Các tấm sau đó được đặt cố định hoặc gắn chặt vào hệ khung để đảm bảo vị trí ổn định. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, các tấm PU hoặc PIR không gây ra tải trọng lớn cho kết cấu trần. Sau khi hoàn tất quá trình lắp đặt, bề mặt của trần có thể được phủ lớp sơn phù hợp nhằm đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của công trình, đồng thời mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu cho không gian bên dưới.

Cách nhiệt trần bê tông

Trong các ứng dụng trần bê tông, tấm cách nhiệt PU hoặc PIR thường được lắp đặt trực tiếp lên bề mặt của trần. Đối với các công trình mới, quá trình thi công bắt đầu bằng việc đổ lớp bê tông trước, sau đó mới đặt các tấm cách nhiệt này lên trên hoặc có thể đặt phía dưới tùy theo thiết kế cụ thể. Các tấm này cần được xếp sát nhau để tạo thành một lớp cách nhiệt liên tục, nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt qua sàn bê tông, từ đó giữ cho nhiệt độ trong các tầng luôn ổn định. Ngoài ra, biện pháp này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn giữa các tầng, góp phần tạo môi trường sống yên tĩnh và thoải mái hơn.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Trong quá trình lắp đặt sàn nhà với kết cấu thép, bước đầu tiên là chuẩn bị lớp nền là tôn để làm cơ sở. Tiếp theo, các cấu kiện thép hộp được dựng lên chính xác theo bản vẽ thiết kế. Các tấm cách nhiệt như PU hoặc PIR sẽ được cắt phù hợp và đặt kín khít vào các ô của kết cấu thép hoặc trực tiếp trên lớp tôn, tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế cụ thể. Sau đó, các lớp vật liệu hoàn thiện sàn như sàn gỗ hoặc các loại vật liệu khác sẽ được lắp đặt phía trên tấm cách nhiệt, tạo thành một hệ thống sàn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp duy trì nhiệt độ trong không gian một cách ổn định, đồng thời chống nóng hoặc giữ ấm phù hợp với mục đích sử dụng.

Cách nhiệt sàn bê tông

Trong quá trình cách nhiệt cho sàn bê tông, người ta thường tích hợp các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR vào các lớp vật liệu của sàn để nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Sau khi đổ bê tông, một lớp chống thấm sẽ được thi công trước, tạo nền tảng vững chắc cho các bước tiếp theo. Tiếp theo, các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR sẽ được đặt cẩn thận lên lớp vữa chống thấm, đảm bảo chúng được xếp khít nhau để tránh các khe hở gây mất nhiệt. Để tăng cường độ bền và đảm bảo mặt sàn không bị nứt vỡ, một lớp lưới gia cố sẽ được trải đều lên trên các tấm cách nhiệt, sau đó phủ một lớp vữa xi măng để hoàn thiện bề mặt sàn. Phương pháp này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả từ nền đất đối với sàn trệt hoặc từ các tầng dưới lên, mà còn giúp hạn chế sự ngấm nước và ẩm mốc nhờ đặc tính hút nước thấp của PU và PIR, góp phần duy trì độ bền lâu dài cho sàn nhà.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Dưới đây là các hình ảnh thực tế về tấm xốp PU, hay còn gọi là tấm gạch mát, được sử dụng phổ biến trong các dự án xây dựng và nâng cấp công trình. Những tấm xốp này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu mà còn có độ chịu lực cao, phù hợp để bảo vệ các khu vực có nhiệt độ cao hoặc cần giảm tiếng ồn.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là loại vật liệu đa năng, có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau như mái nhà, tường, trần hoặc sàn nhà. Nó có tác dụng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì môi trường sinh hoạt và làm việc yên tĩnh hơn. Đặc biệt, tấm xốp PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng vào mùa hè, mang lại cảm giác dễ chịu hơn. Sản phẩm này thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao, đặc biệt là dưới sàn hoặc trong những không gian cần giữ nhiệt tốt để nâng cao hiệu quả sử dụng.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU nổi bật với độ bền cao và thời gian sử dụng lâu dài. Chúng có khả năng chống chịu tốt trước các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tối đa, việc lắp đặt chính xác và bảo trì định kỳ đóng vai trò quan trọng không thể bỏ qua.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU được đánh giá là an toàn khi dùng trong các dự án xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình thi công, người sử dụng cần lưu ý tránh hít phải bụi hoặc các mảnh vụn phát sinh từ vật liệu để đảm bảo sức khỏe. Đồng thời, lựa chọn loại tấm xốp PU có giấy chứng nhận chất lượng và không chứa các hóa chất độc hại sẽ giúp tăng cường độ an toàn trong quá trình sử dụng.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU dễ dàng được cắt và điều chỉnh kích thước nhờ vào các dụng cụ phổ biến. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng lắp đặt vào những khu vực có kích thước không đồng đều hoặc diện tích hạn chế một cách thuận tiện và chính xác.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt của nó, giúp giữ nhiệt hiệu quả và ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong không gian sử dụng. Nhờ đặc điểm này, việc sử dụng tấm xốp PU góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, đặc biệt là trong các mùa nóng oi bức và mùa đông lạnh giá.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU phù hợp để sử dụng ngoài trời, tuy nhiên cần được phủ lớp bảo vệ bên ngoài như sơn hoặc màng chống thấm để chống lại các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời và mưa. Việc áp dụng các lớp bảo vệ này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của tấm xốp mà còn duy trì hiệu quả sử dụng trong thời gian dài.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Triệu Hổ liên tục vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến các công trình tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn, nhằm đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng trong khu vực này. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU trên toàn quốc, đem lại sự tiện lợi và tốc độ cho mọi khách hàng, bất kể nơi đâu. Với cam kết giao hàng đúng hẹn và an toàn, Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án xây dựng trên khắp đất nước.

Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng những thông tin về sản phẩm Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt chính hãng tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn giải pháp vật liệu xây dựng phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.