Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt Hải Dương |Truy Cập Sớm| CK 5% – 10%
Khám phá Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt, vật liệu cách nhiệt hàng đầu hiện nay, phù hợp cho mọi dự án tại Hải Dương. Sản phẩm này nổi bật với khả năng chống nóng hiệu quả, đồng thời còn có khả năng cách âm và chống thấm vượt trội, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết. Sử dụng xốp polyurethane không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ mà còn gia tăng độ bền và tuổi thọ cho ngôi nhà của bạn. Đây là giải pháp tối ưu để tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, bền vững hơn, mang lại nhiều lợi ích vượt mong đợi. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm những ưu điểm nổi bật mà tấm PU mang lại cho công trình của bạn.
Tìm hiểu Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt
Tấm cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu tiên tiến, thân thiện với môi trường, được thiết kế để cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu trúc của tấm gồm một lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR), được bảo vệ bởi hai lớp bề mặt làm từ vật liệu xi măng tổng hợp chắc chắn. Sản phẩm không những có khả năng chống nóng và cách âm hiệu quả mà còn sở hữu đặc tính chống cháy lan, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Tấm cách nhiệt PU/PIR phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng như mái nhà, tường, đặc biệt là tường hướng Tây, trần và sàn của các công trình công nghiệp và dân dụng, giúp tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ và tạo ra không gian sinh hoạt, làm việc thoải mái hơn.

Cấu tạo của Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt
Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp lý tưởng để nâng cao khả năng cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này được cấu thành từ ba lớp đặc biệt, trong đó hai lớp bề mặt đóng vai trò bảo vệ và gia cố cho lõi xốp bên trong. Các lớp bề mặt này thường được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc, giấy nhôm chắc chắn, giúp tăng cường độ bền của tấm, đồng thời nâng cao khả năng chống chịu, cách âm và cách nhiệt. Lõi xốp PU/PIR nằm ở trung tâm của tấm, được làm từ các chất liệu như polyurethane hoặc polyisocyanurate, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội cùng với đặc tính chống cháy lan hiệu quả, từ đó đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt
Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như trấn cách nhiệt, tấm cách nhiệt cho trần nhà, gạch mát, tấm PU hoặc xốp chống nóng trần nhà. Ngoài ra, nó còn được gọi là trần chống nóng, vật liệu cách nhiệt cho trần, xốp trần nhà, tấm xốp cách nhiệt, hay miếng cách nhiệt dùng để lắp đặt trần nhà nhằm giảm nhiệt lượng truyền qua. Các tên phổ biến khác bao gồm tấm trần cách nhiệt, tấm chống nóng trần nhà, vật liệu chống nóng cho trần, cách làm trần nhà bằng xốp, xốp cách âm trần, xốp ốp trần, xốp trần chống nóng, tấm ốp trần chống nóng, tấm xốp trần nhà, trần nhà chống nóng, ốp trần chống nóng, tấm chống nóng trần nhà, tấm xốp cách nhiệt cho trần, trần nhà cách nhiệt, xốp cách nhiệt trần nhà, cũng như các phương pháp làm trần chống nóng hoặc sử dụng xốp đóng trần nhà để nâng cao hiệu quả cách nhiệt và chống nóng cho không gian nội thất.

Phân loại Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt
Phân loại theo Tỷ trọng
Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³
Mức tỷ trọng này thường được ưa chuộng vì đem lại sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng cách nhiệt, trọng lượng nhẹ và chi phí phù hợp. Xốp ở tỷ trọng này thường có cấu trúc ô kín chắc chắn, giúp duy trì tính năng cách nhiệt ổn định trong thời gian dài. Loại vật liệu này phù hợp với các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường, kho lưu trữ có yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe, hoặc dùng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³
Xốp PU cách nhiệt có mật độ 50 kg/m³ sở hữu độ cứng chắc vượt trội so với loại 40 kg/m³, nhờ đó khả năng cách nhiệt cũng được cải thiện một chút. Bên cạnh đó, vật liệu này còn nổi bật với khả năng chịu nén và chịu lực tốt hơn, giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Do đặc tính này, xốp PU mật độ cao thường được lựa chọn trong những ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ, hoặc các vị trí cần độ bền cơ học cao như sàn cách nhiệt hay vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày
Độ dày của tấm PU cách nhiệt, thường được đo bằng milimet, đóng vai trò quyết định trực tiếp đến khả năng cách nhiệt của vật liệu. Khi độ dày tăng lên, khả năng chống nhiệt cũng sẽ được cải thiện rõ rệt. Tấm xốp PU/PIR với độ dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, phù hợp để tiết kiệm diện tích và dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế, thường dùng làm lớp lót hoặc cách nhiệt phụ trợ. Trong khi đó, tấm dày 30 mm cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn nhiều, cân đối giữa độ dày và khả năng giữ nhiệt, phù hợp cho việc cách nhiệt tường và trần trong các công trình dân dụng hoặc nhà xưởng nhỏ. Đối với các yêu cầu cao hơn, tấm xốp dày 40 mm là lựa chọn lý tưởng để giảm thất thoát nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt phù hợp cho kho lạnh vừa, nhà xưởng cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Cuối cùng, tấm dày 50 mm mang lại khả năng cách nhiệt tối đa, đồng thời có độ cứng và độ bền cao nhất, thường được sử dụng trong các kho lạnh lớn, hầm đông hoặc nhà máy chế biến thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ cực thấp và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Phân loại theo bề mặt
Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng
Lớp bề mặt của tấm xốp PU/PIR đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ lõi, nâng cao độ bền và mang lại các tính năng đặc biệt. Tấm xốp có mặt hai bên được phủ giấy xi măng cứng cáp, giúp dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hoặc thạch cao. Loại tấm này phù hợp để cách nhiệt cho tường và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần bề mặt dễ sơn hoặc hoàn thiện.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc
Trong các ứng dụng yêu cầu khả năng phản xạ nhiệt, tấm xốp hai mặt giấy bạc là sự lựa chọn phù hợp nhất. Bề mặt của lá nhôm sáng bóng có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt qua bức xạ, đồng thời còn có khả năng chống ẩm, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt ổn định. Loại vật liệu này thường được sử dụng để cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng hoặc các kho lạnh, mang lại hiệu quả bảo vệ nhiệt tối ưu.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc
Tấm xốp có cấu trúc gồm một mặt giấy xi măng và một mặt giấy bạc, kết hợp các đặc điểm nổi bật của cả hai loại vật liệu để mang lại sự linh hoạt trong việc thiết kế và ứng dụng. Mặt giấy xi măng giúp tăng độ cứng cáp và khả năng bám dính, thuận tiện cho việc hoàn thiện các công trình. Trong khi đó, mặt giấy bạc có khả năng phản xạ nhiệt tốt và chống ẩm hiệu quả, lý tưởng cho những tình huống yêu cầu cả hai đặc tính này cùng lúc.

Khám phá thông số kỹ thuật
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 45 – 55 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 600; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) | 0,86 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) | 0,023 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
| Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) | B2 |
| Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Ưu điểm vượt trội Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt
Cách nhiệt vượt trội
Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) nổi bật với hệ số dẫn nhiệt vô cùng thấp, chỉ khoảng 0,023 W/mK, đánh bại nhiều vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng và bông thuỷ tinh, vốn có hệ số dẫn nhiệt từ 0,031 đến 0,045 W/mK. Nhờ đặc điểm này, PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu hơn, giúp duy trì nhiệt độ trong không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Sử dụng loại tấm cách nhiệt này không những nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần giảm thiểu đáng kể chi phí điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như quạt và điều hòa, với mức giảm có thể lên đến 50%.

Cách âm ấn tượng
Với kết cấu đặc biệt chứa hàng nghìn lỗ khí siêu nhỏ được phân bố đều đặn và mật độ cao trong lõi xốp, vật liệu này có khả năng hấp thụ và giảm thiểu sóng âm thanh một cách hiệu quả. Những cấu trúc vi rỗng này giúp tấm PU/PIR đạt được mức cách âm vượt trội, vượt qua 23,08 dB. Kết quả là, âm thanh truyền qua tấm sẽ bị giảm đáng kể về cường độ, mang lại không gian bên trong trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn. Khả năng cách âm này đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực cần hạn chế tiếng ồn như văn phòng, phòng ngủ hoặc các công trình gần các nguồn tiếng ồn lớn, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững
Tấm cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn tối ưu để bảo vệ an toàn cho các công trình trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm đặc trưng của Việt Nam. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, vật liệu này không hòa tan trong nước và có khả năng chống thấm vượt trội, điều này được thể hiện qua tỷ lệ hút nước rất thấp chỉ 36,5 g/m² (tương đương 0,86% theo thể tích), ngay cả khi ngâm trong nước trong vòng 48 giờ. Nhờ đặc điểm này, tấm PU/PIR hiệu quả ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, giúp giảm thiểu tình trạng đổ mồ hôi hay ngưng tụ hơi nước khi nhiệt độ môi trường thay đổi đột ngột. Hơn nữa, tính năng chống thấm này không chỉ bảo vệ bề mặt công trình khỏi các hư hại do độ ẩm gây ra mà còn hạn chế sự phát triển của nấm mốc, giữ cho không gian luôn khô ráo, sạch sẽ. Chính những ưu điểm này góp phần duy trì độ bền và sự ổn định của công trình theo thời gian, đảm bảo sự an toàn và chất lượng lâu dài.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình
Với trọng lượng nhẹ, việc sử dụng các tấm PU/PIR trong xây dựng giúp giảm tải trọng lên tường công trình lên đến 49%, góp phần giảm đáng kể chi phí cho móng và khung sườn do công trình không cần phải chịu tải trọng lớn như khi sử dụng các vật liệu truyền thống nặng hơn. Thêm vào đó, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm PU/PIR còn giúp giảm hơn 36% lượng vật liệu xây dựng cần thiết so với phương pháp xây dựng truyền thống, góp phần tiết kiệm chi phí vật liệu và nhân công. Việc tối ưu hóa tải trọng và giảm khối lượng xây dựng không chỉ tạo điều kiện thi công nhanh hơn mà còn giúp giảm thiểu tổng chi phí của dự án, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền vững của công trình.

Chống cháy cấp cao nhất
An toàn phòng cháy chữa cháy luôn là yếu tố quan trọng hàng đầu trong các công trình xây dựng, và tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với khả năng đáp ứng yêu cầu này một cách xuất sắc. Sản phẩm này có hệ số chống cháy đạt mức V0 theo tiêu chuẩn UL 94 của Underwriters Laboratories (Mỹ), mức độ chống cháy cao nhất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Đặc biệt, vật liệu còn có khả năng tự dập tắt lửa trong thời gian ngắn khi bị cách ly khỏi nguồn gây cháy, một đặc tính đã được kiểm chứng và đạt tiêu chuẩn B2 theo quy định của DIN 4102 của Đức. Nhờ đó, tấm PU/PIR thể hiện khả năng an toàn vượt trội trong việc giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, góp phần bảo vệ tối đa tính mạng con người cũng như tài sản của cộng đồng.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích
Tấm xốp PU/PIR có khả năng tăng diện tích sử dụng hiệu quả của công trình lên hơn 3%, một điều khá bất ngờ vì thông thường, vật liệu cách nhiệt lại chiếm không gian. Tuy nhiên, đây chính là điểm mạnh của loại tấm này khi so sánh với phương pháp xây dựng tường truyền thống. Đối với các bức tường bằng gạch hoặc bê tông, để đảm bảo hiệu quả về cách nhiệt và cách âm, cần phải có độ dày từ 20cm đến 30cm. Trong khi đó, tấm lõi PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội ngay cả khi có kích thước nhỏ hơn nhiều, giúp tiết kiệm không gian một cách đáng kể mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu.

Thân thiện với môi trường
Việc tối ưu hóa khả năng tiết kiệm năng lượng của các tòa nhà thông qua việc sử dụng tấm PU/PIR góp phần giảm thiểu nhu cầu tiêu thụ điện năng, từ đó hạn chế việc khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên để sản xuất năng lượng. Tấm cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm đáng kể lượng điện tiêu thụ cho các hệ thống sưởi ấm và làm mát, qua đó trực tiếp giảm lượng khí thải carbon dioxide và các khí nhà kính khác phát thải ra môi trường, góp phần chống biến đổi khí hậu. Thêm vào đó, một lợi ích quan trọng của tấm PU/PIR là quy trình sản xuất không sử dụng HCFC-141b, một loại hóa chất gây suy giảm tầng Ozone. Việc loại bỏ HCFC-141b đảm bảo rằng sản phẩm này không gây hại cho tầng Ozone, góp phần bảo vệ lớp phòng thủ tự nhiên của Trái Đất khỏi tác động của tia cực tím có hại.

Chống biến dạng
Tấm cách nhiệt PU/PIR có khả năng chịu nén đạt 0,287 MPa, đảm bảo độ bền vượt trội trong suốt nhiều thập kỷ sử dụng. Sản phẩm này không những duy trì hiệu quả truyền nhiệt ổn định mà còn giữ vững tính chất bền bỉ, góp phần nâng cao độ bền vững cho toàn bộ công trình.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt
Cách nhiệt dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Trong hệ thống mái tôn đơn giản, vật liệu tôn có khả năng hấp thụ và truyền nhiệt rất nhanh chóng. Để giảm thiểu tác động của nhiệt, việc lắp đặt các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR ngay dưới xà gồ và khung xương là một giải pháp hiệu quả. Lớp cách nhiệt này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ mái tôn xuống không gian bên dưới, từ đó làm giảm nhiệt độ trong các nhà xưởng, kho bãi hoặc các công trình sử dụng mái tôn, góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát.

Cách nhiệt dưới ngói
Mặc dù mái ngói có khả năng cách nhiệt vượt trội so với tôn, nhưng để đạt được hiệu quả tối ưu, vẫn cần bổ sung lớp cách nhiệt phụ trợ, đặc biệt là trong các cấu trúc trần bê tông. Trong hệ thống này, các tấm PU hoặc PIR được đặt giữa các lớp vật liệu khác, tạo nên một hàng rào nhiệt mạnh mẽ, giúp hạn chế sự truyền nhiệt hiệu quả. Thêm vào đó, lớp vữa xi măng chống thấm nằm dưới các tấm PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống thấm tổng thể của mái, nhờ vào đặc tính hút nước thấp của vật liệu này. Điều này không chỉ giúp bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi ẩm mốc mà còn kéo dài tuổi thọ của mái nhà, đảm bảo sự bền vững và an toàn trong suốt thời gian sử dụng.
Cách nhiệt cho vách (Tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Phương pháp này thường phù hợp với các loại tường đã xây sẵn hoặc tường có kết cấu nhẹ. Trong quá trình thi công, các tấm PU hoặc PIR được lắp đặt bên trong tường, tạo thành lớp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sau đó, lớp sơn bả được hoàn thiện trực tiếp trên các tấm này, giúp tiết kiệm không gian cũng như chi phí so với việc xây dựng thêm lớp tường mới. Nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của tấm PU/PIR, phương pháp này còn giúp giảm tải trọng cho kết cấu tường, từ đó tối ưu hóa khả năng chịu lực và độ bền của công trình.

Cách nhiệt với vách kép
Giải pháp xây dựng tường kép sử dụng tấm PU/PIR là một phương pháp hiệu quả để nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Hệ thống này gồm hai lớp tấm PU/PIR được ngăn cách bởi một khung kết cấu thép chắc chắn, đảm bảo độ bền vững và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho những không gian yêu cầu sự yên tĩnh tuyệt đối hoặc duy trì nhiệt độ ổn định cao như phòng lạnh, phòng thu âm hoặc các khu vực sản xuất đặc thù. Ngoài ra, cấu trúc nhẹ giúp giảm thời gian thi công và giảm tải trọng cho nền móng, mang lại lợi ích về mặt kỹ thuật và kinh tế cho dự án.

Cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Các tấm cách nhiệt PU/PIR thường được lắp đặt trực tiếp trên khung xương của trần thạch cao hoặc các loại trần phẳng khác. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giữ nhiệt từ không gian phía trên tốt hơn, đồng thời còn có khả năng cách âm, giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ các tầng trên hoặc từ mái xuống dưới. Với trọng lượng nhẹ, các tấm PU/PIR không gây ra áp lực lớn hay tăng tải đáng kể cho hệ trần treo, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho kết cấu trần nhà.

Cách nhiệt trần bê tông
Phương pháp này thường được sử dụng để nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm cho các trần bê tông. Trong quá trình thi công, tấm PU hoặc PIR được lắp đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông, có thể là phía trên hoặc phía dưới của trần, tùy theo thiết kế của công trình. Việc này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt qua sàn bê tông, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định cho các không gian phía dưới hoặc phía trên. Đồng thời, phương pháp này còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn.

Cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Giải pháp này dành cho các sàn nhà có kết cấu bằng thép, thường xuất hiện trong các công trình nhà khung thép hoặc tầng lửng. Tấm PU hoặc PIR được lắp đặt ở giữa lớp sàn gỗ và khung thép nhằm cung cấp khả năng cách nhiệt, giúp kiểm soát nhiệt độ từ các tầng dưới hoặc duy trì nhiệt độ ổn định cho sàn gỗ. Ngoài ra, vật liệu PU/PIR còn có tác dụng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn truyền qua các lớp sàn, mang lại không gian sống hoặc làm việc yên tĩnh hơn.

Cách nhiệt sàn bê tông
Tấm PU/PIR, giống như phương pháp cách nhiệt dưới ngói, thường được lắp đặt trong hệ thống sàn bê tông. Chúng nằm giữa các lớp vữa và lưới gia cố, giúp duy trì khả năng cách nhiệt tốt từ mặt nền đất đối với sàn trệt hoặc từ các tầng dưới đối với các tầng trên. Hợp chất vữa chống thấm phối hợp cùng đặc tính hút nước thấp của PU/PIR không chỉ nâng cao độ bền của sàn mà còn hạn chế sự phát triển của ẩm mốc, góp phần bảo vệ cấu trúc và tăng tuổi thọ cho công trình.

Sự khác biệt Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác
| TIÊU CHÍ | XỐP PU | XỐP EPS | XỐP XPS | XỐP PE OPP |
| Cấu trúc | Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. | Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. | Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. | Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt. |
| Tỷ trọng | Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) | 10 – 30 kg/m³ | 25 – 45 kg/m³ | Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³ |
| Hệ số dẫn nhiệt (λ) | Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) | 0.038 – 0.040 W/(m.K) | 0.028 – 0.032 W/(m.K) | Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE) |
| Khả năng Cách nhiệt | Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. | Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. | Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. | Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình. |
| Khả năng Chống thấm/Hút nước | Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). | Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. | Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. | Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP. |
| Độ bền cơ học (Chịu nén) | Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. | Kém nhất trong các loại xốp. | Tốt, độ bền nén cao. | Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động. |
| Khả năng Chống cháy | Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). | Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. | Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. | Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy. |
| Trọng lượng | Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. | Rất nhẹ. | Nhẹ. | Rất nhẹ. |
| Tuổi thọ sử dụng | Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. | Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. | Cao hơn EPS, ổn định hơn. | Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP. |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Rộng: -50°C đến 150°C. | -10°C đến 80°C | -30°C đến 75°C | -20°C đến 70°C |
| Thi công | Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng cuộn, dễ cắt, dán. |
| Giá thành | Cao nhất trong 4 loại. | Thấp nhất. | Trung bình – Cao. | Thấp. |
| Ứng dụng tiêu biểu | Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. | Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. | Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. | Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì. |
Báo giá tấm xốp PU/PIR Hải Dương (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
-
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Tấm MGO
Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất
Để xác định khối lượng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Xác định diện tích cần phủ
Việc đo đạc và xác định diện tích các khu vực cần lót hoặc sử dụng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt là điều quan trọng để đảm bảo công việc được thực hiện chính xác. Chẳng hạn, khi bạn sử dụng PU để ốp tường, lót sàn hoặc trần nhà, việc nắm rõ diện tích của các bề mặt như mặt sàn, trần hay tường sẽ giúp bạn tính toán lượng vật liệu cần thiết một cách chính xác hơn.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt cần sử dụng
Khi lựa chọn Tấm Xốp PU, việc xác định độ dày phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng như cách nhiệt, cách âm hay chống thấm. Thông thường, mút xốp có độ dày từ 20mm đến 50mm, tuy nhiên, bạn cần phải tham khảo kỹ các hướng dẫn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của dự án để chọn lựa phù hợp. Hiện nay, các loại tấm xốp PU phổ biến trên thị trường gồm các độ dày như 20mm, 30mm và 50mm, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu của các công trình xây dựng.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng
Khi đã xác định được diện tích bề mặt cùng với độ dày của tấm xốp PU, bạn có thể dễ dàng tính toán thể tích cần thiết để sử dụng. Công thức để tính thể tích là nhân diện tích với độ dày, cho ra kết quả bằng mét khối (m³).

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU
Tỷ lệ của các tấm xốp PU thường nằm trong khoảng từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, phụ thuộc vào loại xốp mà bạn lựa chọn. Việc xác định đúng tỷ trọng của tấm xốp PU dự định dùng là bước quan trọng để tính toán chính xác khối lượng cần thiết.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua
Để tính toán lượng cần mua, bạn chỉ cần nhân thể tích của Tấm Xốp PU với trọng lượng riêng của nó. Công thức là khối lượng bằng thể tích nhân với tỷ trọng, và kết quả sẽ được thể hiện bằng đơn vị kilogram.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế
Trong trường hợp có các yếu tố phụ như tỷ lệ hao hụt trong quá trình thi công, bạn nên cân nhắc việc bổ sung một lượng dự phòng phù hợp. Thông thường, các nhà chuyên môn thường tính thêm từ 5% đến 10% tổng khối lượng dự kiến để đảm bảo có đủ vật liệu, tránh tình trạng thiếu hụt trong quá trình lắp đặt và thi công.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí
Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái
Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp
Để thực hiện cách nhiệt dưới lớp tôn một lớp, bước đầu tiên là chuẩn bị khung xương, thường làm từ thép hoặc gỗ, và cố định chúng vào xà gồ sao cho chắc chắn. Tiếp theo, các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR được cắt theo kích thước phù hợp và lắp đặt sao cho khít vào giữa hoặc dưới khung xương, tạo thành một lớp cách nhiệt liên tục ngay dưới bề mặt tôn. Điều này giúp ngăn chặn nhiệt lượng từ tôn truyền xuống không gian phía dưới một cách hiệu quả. Để đảm bảo tính kín khít và tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, các mối nối giữa các tấm phải được xử lý cẩn thận bằng băng keo chuyên dụng, tránh rò rỉ nhiệt và nâng cao hiệu quả của hệ thống cách nhiệt.

Cách nhiệt dưới ngói
Khi lắp đặt tấm cách nhiệt PU/PIR cho mái ngói có trần bê tông, quy trình cần được thực hiện song song với công đoạn xây dựng kết cấu mái. Sau khi hoàn thành việc đổ bê tông làm trần, một lớp vữa xi măng chống thấm sẽ được tráng đều lên bề mặt. Tiếp theo, các tấm PU/PIR sẽ được đặt chính xác trên lớp vữa, đảm bảo chúng khít nhau và không có khe hở gây rò rỉ. Để tăng cường độ bền và độ chắc chắn, một lớp lưới gia cố sẽ được trải đều trên các tấm cách nhiệt, rồi tiếp tục phủ một lớp vữa xi măng để tạo thành nền vững chắc trước khi tiến hành lớp lợp mái ngói. Quá trình này không chỉ giúp cải thiện khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn nâng cao khả năng chống thấm, mang lại sự bảo vệ tối ưu cho mái nhà.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)
Cách nhiệt với vách đơn
Trong các hệ vách đơn, tấm cách nhiệt PU hoặc PIR thường được lắp đặt bên trong công trình để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. Quá trình bắt đầu bằng việc dựng và cố định một hệ khung xương vào tường hiện có, tạo nên cấu trúc chắc chắn để giữ các tấm cách nhiệt. Tiếp theo, các tấm PU hoặc PIR được cắt phù hợp và lắp đặt khít vào các ô của khung xương đã chuẩn bị sẵn. Sau khi các tấm đã được cố định vững chắc, bề mặt có thể được xử lý bằng lớp sơn bả để hoàn thiện, giúp hình thành nên một bức tường không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, tiết kiệm diện tích sử dụng trong không gian nội thất.

Cách nhiệt với vách kép
Khi thi công vách kép bằng tấm PU/PIR, quy trình được thực hiện theo cách lặp lại hai lần nhằm đảm bảo tính hiệu quả cao. Ban đầu, một hàng tấm cách nhiệt PU/PIR được lắp đặt và cố định chắc chắn vào khung hoặc kết cấu thép. Tiếp theo, một hệ kết cấu thép thứ hai được dựng song song, sau đó, hàng tấm cách nhiệt thứ hai cũng được lắp đặt vào khung này để tạo thành lớp vách kép. Trong quá trình thi công, có thể để lại một khoảng trống nhỏ giữa hai lớp tấm hoặc ghép chúng sát vào nhau nhằm nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm. Sau khi hoàn thành lắp đặt, bề mặt của vách được xử lý bằng sơn bả để tạo ra lớp hoàn thiện mịn màng, đẹp mắt. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tuyệt đối hoặc duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần
Cách nhiệt trần treo
Để thực hiện cách nhiệt cho trần treo, các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR thường được lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc các loại trần phẳng khác. Những tấm này được cắt theo kích thước phù hợp với ô khung nhằm đảm bảo phù hợp và dễ dàng cố định vào hệ khung. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, các tấm PU hoặc PIR không gây ra tải trọng lớn cho cấu trúc trần. Sau quá trình lắp đặt, bề mặt của trần có thể được hoàn thiện bằng lớp sơn phù hợp, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của công trình, đồng thời mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm, giúp giữ cho không gian bên dưới luôn thoải mái.

Cách nhiệt trần bê tông
Trong các hệ thống trần bê tông, việc lắp đặt tấm cách nhiệt PU hoặc PIR thường được thực hiện bằng cách đặt trực tiếp lên bề mặt của trần. Đối với các công trình mới xây, lớp bê tông sẽ được đổ trước, sau đó các tấm cách nhiệt này sẽ được cố định phía trên hoặc phía dưới bề mặt bê tông, tùy theo yêu cầu của thiết kế. Các tấm này sẽ được xếp sát nhau để tạo thành một lớp cách nhiệt liền mạch, giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt qua sàn bê tông và duy trì nhiệt độ ổn định cho các tầng khác nhau. Ngoài ra, giải pháp này còn có tác dụng giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn giữa các tầng, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn
Cách nhiệt sàn kết cấu thép
Quy trình thi công sàn nhà sử dụng kết cấu thép bắt đầu bằng việc chuẩn bị lớp tôn làm nền dưới cùng. Tiếp theo, các cấu kiện thép hộp sẽ được dựng lên theo thiết kế đã định. Các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR sẽ được cắt chính xác và lắp đặt khít vào các ô của kết cấu thép hoặc trực tiếp lên mặt tôn, tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế. Cuối cùng, các vật liệu hoàn thiện như sàn gỗ hoặc các loại vật liệu khác sẽ được lắp đặt trên cùng, tạo thành một hệ sàn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định hoặc chống nóng cho không gian sử dụng.

Cách nhiệt sàn bê tông
Khi tiến hành cách nhiệt cho sàn bê tông, người ta thường tích hợp các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR vào các lớp vật liệu của sàn. Quá trình bắt đầu bằng việc đổ bê tông cho sàn, sau đó phủ một lớp vữa chống thấm để bảo vệ và tạo nền móng vững chắc. Tiếp theo, các tấm cách nhiệt PU hoặc PIR được đặt lên trên lớp vữa này, đảm bảo các tấm được xếp chặt và khít nhau để tránh khe hở. Sau đó, một lớp lưới gia cố được trải đều trên các tấm cách nhiệt, giúp tăng cường độ bền của sàn. Cuối cùng, lớp vữa xi măng được trát lên trên cùng để hoàn thiện bề mặt sàn. Phương pháp này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả từ nền đất đối với sàn trệt hoặc từ tầng dưới mà còn nâng cao độ bền của sàn và ngăn ngừa ẩm mốc, nhờ vào đặc tính hút nước thấp của các tấm PU/PIR.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Hải Dương
Dưới đây là một số hình ảnh minh họa về các tấm xốp PU (hay còn gọi là tấm gạch mát) được sử dụng phổ biến trong các dự án xây dựng và cải tạo công trình. Những tấm xốp này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp để sử dụng ở những khu vực yêu cầu bảo vệ khỏi nhiệt độ cao hoặc tiếng ồn xung quanh.






Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU
Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?
Tấm xốp PU là vật liệu đa dụng có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau như mái nhà, tường, trần nhà hoặc sàn, góp phần cải thiện khả năng cách nhiệt và chống ồn cho các khu vực sinh hoạt hoặc văn phòng. Nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, nó giúp duy trì nhiệt độ trong phòng ổn định, đặc biệt là giảm nhiệt độ vào mùa hè, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, tấm xốp PU phù hợp để sử dụng trong các công trình yêu cầu cách nhiệt dưới sàn hoặc trong các môi trường đòi hỏi khả năng cách nhiệt vượt trội để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

Tấm xốp PU có bền không?
Tấm xốp PU nổi bật với độ bền cao và tuổi thọ kéo dài, có khả năng chống lại các tác động của nhiệt độ, độ ẩm cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Để đảm bảo đạt được hiệu quả tối đa từ sản phẩm, việc thực hiện lắp đặt chính xác và duy trì bảo dưỡng định kỳ đóng vai trò rất quan trọng.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Tấm xốp PU là lựa chọn an toàn và phù hợp cho các công trình xây dựng cũng như các công đoạn cách nhiệt. Để đảm bảo an toàn trong quá trình thi công, cần đặc biệt chú ý tránh hít phải bụi hoặc mảnh vụn phát sinh từ vật liệu này. Ngoài ra, việc lựa chọn những tấm xốp PU đã được kiểm định chất lượng và không chứa các hợp chất độc hại là điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?
Tấm xốp PU dễ dàng cắt và tùy chỉnh kích thước bằng các dụng cụ phổ biến, giúp bạn thuận tiện trong việc lắp đặt vào những khu vực có kích thước không đồng đều hoặc những không gian chật hẹp.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?
Tấm xốp PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt của nó, có khả năng giữ nhiệt hiệu quả và ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong. Chính nhờ đặc điểm này, sản phẩm góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh giá.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?
Tấm xốp PU phù hợp để sử dụng ngoài trời, tuy nhiên cần phải có lớp bảo vệ bên ngoài như lớp sơn hoặc màng chống thấm để chống lại tác động của điều kiện môi trường, nhất là ánh sáng mặt trời và nước mưa. Các biện pháp này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của tấm xốp mà còn duy trì hiệu quả sử dụng của nó trong thời gian dài.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Hải Dương không?
Triệu Hổ thường xuyên cung cấp xốp cách nhiệt PU đến các công trình tại Hải Dương, nhằm đáp ứng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhu cầu của khách hàng địa phương. Ngoài ra, chúng tôi còn mở rộng dịch vụ vận chuyển xốp PU ra toàn quốc, mang đến sự tiện lợi và nhanh chóng cho tất cả khách hàng, bất kể vị trí địa lý. Với cam kết giao hàng đúng hẹn và an toàn, Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án xây dựng khắp mọi miền đất nước.

Dưới đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến Quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt Hải Dương chính hãng hiện nay. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Quý Khách trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp, giúp xác định loại vật liệu xây dựng một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, chi tiết và nhanh chóng, góp phần đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.