Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Quận 7, Hồ Chí Minh |Còn Ít| CK 5% – 10%
Ở ngưỡng 1000 độ C, nhiều vật liệu thông thường như nhựa, cao su hay một số kim loại bắt đầu bị biến đổi hoặc mất tính chất cơ học, điều này đặt ra thách thức lớn cho việc bảo vệ thiết bị và đảm bảo an toàn. Do đó, Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao trở thành giải pháp thiết yếu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt tối ưu. Những vật liệu này, chẳng hạn như gốm sứ chịu lửa, sợi carbon, hay hợp kim đặc biệt, có khả năng kháng nhiệt và áp lực cao, giúp giữ cho hệ thống vận hành ổn định. Bên cạnh việc bảo vệ thiết bị khỏi những tác động nhiệt độ khắc nghiệt, chúng còn mở ra cơ hội cho các công nghệ tiên tiến trong ngành năng lượng, hàng không và sản xuất. Việc nghiên cứu và phát triển vật liệu này đang ngày càng trở nên quan trọng trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.
Giới thiệu về Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao là những vật liệu được phát triển nhằm chịu đựng và ngăn chặn sự truyền nhiệt ở nhiệt độ vượt quá 1000 độ C. Chúng có khả năng bảo vệ các thiết bị, cấu trúc khỏi những tác động nguy hiểm của nhiệt độ cực cao, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các hệ thống. Những vật liệu này thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất năng lượng, hàng không vũ trụ, và ngành công nghiệp ô tô. Trong sản xuất năng lượng, chúng giúp bảo vệ các lò hơi và turbine, trong khi trong ngành hàng không vũ trụ, chúng được sử dụng để bảo vệ các phương tiện khỏi nhiệt độ cao khi bay vào bầu khí quyển. Ngoài ra, trong ngành chế biến kim loại, vật liệu cách nhiệt cao góp phần tăng cường an toàn và hiệu suất cho các quy trình sản xuất trong điều kiện khắc nghiệt.
Lợi ích vượt trội của Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
Khả năng chịu nhiệt xuất sắc
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao mang đến lợi ích vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt xuất sắc, cho phép tồn tại ở nhiệt độ lên đến hàng nghìn độ C mà không bị biến dạng hay phá hủy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như lò sấy và lò luyện kim, nơi thiết bị thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cực cao. Nhờ vào đặc tính này, vật liệu không chỉ bảo vệ thiết bị và cấu trúc khỏi hư hỏng mà còn giúp duy trì hoạt động ổn định, đồng thời giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì, nâng cao hiệu quả kinh tế.
Giảm thiểu tổn thất năng lượng
Vật liệu cách nhiệt có tính năng vượt trội trong việc giảm thiểu tổn thất năng lượng bằng cách hạn chế sự truyền nhiệt ra môi trường. Khi áp dụng vào các hệ thống như lò hơi hay lò nướng, những vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sự tiết kiệm này không chỉ góp phần giảm chi phí vận hành mà còn mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho doanh nghiệp. Do đó, việc đầu tư vào công nghệ cách nhiệt hiện đại là một bước đi thông minh trong việc tiết kiệm năng lượng và chi phí.
Lớp bảo vệ an toàn
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao (VLCTCĐT) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho con người và thiết bị trong môi trường làm việc có nhiệt độ cao. Những vật liệu này không chỉ giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ mà còn giảm thiểu rủi ro bị bỏng do tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất và chế tạo, VLCTCĐT là yếu tố thiết yếu để đảm bảo an toàn lao động. Chúng có khả năng chịu nhiệt tốt, bền bỉ và có tính cách nhiệt vượt trội, giúp bảo vệ thiết bị khỏi những hư hỏng do nhiệt độ. Việc sử dụng VLCTCĐT không chỉ bảo vệ sức khỏe người lao động mà còn góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và giảm thiểu tổn thất do sự cố liên quan đến nhiệt.
Độ bền cao và tuổi thọ dài
Độ bền cao và tuổi thọ dài của vật liệu là những yếu tố cực kỳ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Vật liệu có độ bền cơ học tốt cho phép bạn chịu đựng áp lực và tác động từ môi trường khắc nghiệt mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ giúp giảm tần suất bảo trì mà còn giảm thiểu chi phí thay thế, từ đó tiết kiệm chi phí dài hạn cho doanh nghiệp. Hơn nữa, tuổi thọ dài của vật liệu mang lại giá trị kinh tế lớn cho các nhà đầu tư, vì họ có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất mà không phải lo lắng về việc thường xuyên phải thay thế thiết bị hay nguyên liệu. Từ đó, việc đầu tư vào vật liệu bền vững không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua giảm lượng rác thải.
Khả năng chống ăn mòn và hóa chất
Khả năng chống ăn mòn và hóa chất của nhiều vật liệu cách nhiệt độ cao đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là chế biến hóa chất và sản xuất thực phẩm. Những vật liệu này không chỉ gia tăng độ bền bỉ mà còn tối ưu hóa hiệu suất làm việc bằng cách giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tác động của môi trường khắc nghiệt. Sự tin cậy cao trong khả năng chống ăn mòn giúp đảm bảo rằng các quy trình sản xuất diễn ra liên tục, từ đó nâng cao lợi nhuận cho doanh nghiệp. Hơn nữa, việc sử dụng vật liệu này còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường, khi giảm thiểu rủi ro do hóa chất độc hại. Vì vậy, đầu tư vào vật liệu có khả năng chống ăn mòn và hóa chất là một chiến lược thông minh dành cho các nhà sản xuất hiện đại.
Giảm tiếng ồn
Giảm tiếng ồn trong môi trường làm việc là một yếu tố quan trọng góp phần nâng cao chất lượng công việc và sự hài lòng của nhân viên. Một số loại vật liệu cách nhiệt không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn giúp cách âm hiệu quả, tạo ra một không gian làm việc yên tĩnh hơn. Việc giảm tiếng ồn không chỉ cải thiện điều kiện làm việc mà còn tăng cường hiệu suất lao động, giúp nhân viên tập trung hơn vào nhiệm vụ của mình. Điều này có ý nghĩa quan trọng, đặc biệt trong những lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy phản biện. Khi môi trường làm việc trở nên thoải mái hơn nhờ vào sự yên tĩnh, nhân viên sẽ có cơ hội phát huy tối đa khả năng của mình, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp.
Phân tích từng Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao hiệu quả nhất
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông Thuỷ Tinh
Vật liệu cách nhiệt độ cao bông thủy tinh nổi bật với độ bền và tính linh hoạt vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh, giúp dễ dàng thi công hơn so với các vật liệu cứng và giòn. Với trọng lượng nhẹ, bông thủy tinh không chỉ giảm tải trọng công trình mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển. Đặc biệt, vật liệu này đạt tiêu chuẩn chống cháy loại A, không cháy và không truyền lửa, mang lại mức độ an toàn cháy nổ cao, phù hợp với các hệ thống đòi hỏi khắt khe. Ngoài ra, bông thủy tinh còn có giá thành cạnh tranh, tối ưu hóa chi phí cho dự án mà vẫn đảm bảo hiệu suất. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt, chống cháy, trọng lượng nhẹ và tính kinh tế giúp bông thủy tinh khẳng định vị thế độc quyền trong ngành vật liệu cách nhiệt.
Thông số kỹ thuật Bông Thuỷ Tinh
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Phân loại | Dạng cuộn, tấm, ống |
Hệ số cách nhiệt (W/m.K) | 2,2 – 2,7 |
Mức chịu nhiệt có bạc | -4°C – 120°C |
Mức chịu nhiệt không có bạc | -4°C – 350°C |
Độ dày (mm) | 25mm, 30mm, 50mm |
Chuẩn chống cháy | A (Grade A) |
Tỷ trọng bông thủy tinh | 12 kg/m3– 16kg/m3 – 24 g/m3– 32kg/m3 – 40 Kg/m3, 48 kg/m3– 50kg/m3 – 60 kg/m3– 70 kg/m3 – 80 Kg/m3, 90 kg/m3– 100 kg/m3 – 120 kg/m3 |
Mức độ hút ẩm | 5% |
Mức độ chống ẩm | 98,50% |
Mức độ kiềm tính | Nhỏ |
Mức độ ăn mòn theo thời gian | Không đáng kể |
Khả năng kháng vi khuẩn và nấm mốc | Tốt |
Mùi vật liệu | Không mùi |
Bảng giá Bông Thuỷ Tinh Quận 7, Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông Khoáng
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông Khoáng là giải pháp tối ưu cho những môi trường có nhu cầu chịu nhiệt cao, với khả năng chịu nhiệt lên đến 1200°C. So với các loại bông cách nhiệt thông thường, bông khoáng nổi bật hơn hẳn nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Điều này không chỉ giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ mà còn kéo dài tuổi thọ cho các công trình. Hơn nữa, ứng dụng bông khoáng trong xây dựng có thể tiết kiệm đến 40% lượng điện tiêu thụ cho các thiết bị làm mát, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt. Với những ưu điểm này, bông khoáng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao và tính bền bỉ.
Thông số kỹ thuật Bông Khoáng
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chiều dày chuẩn (mm) | 25; 50; 75; 100 |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40; 60; 80; 100; 120 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C | 0,0182 |
Nhiệt độ làm việc | 450°C – 650°C |
Độ bền nén (kN/m2 | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (°C) | – 20 – 80 |
Phần trăm giãn nở | – 0,102 – 0,113 |
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT | ||
NHIỆT ĐỘ | TỶ TRỌNG | HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)
tương ứng theo tỷ trọng |
20 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041 |
100 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055 |
200 | 60; 80; 100; 120 | 0,061; 0,057; 0,057; 0,071 |
300 | 60; 80; 100; 120 | 0,087; 0,077; 0,073; 0,092 |
400 | 60; 80; 100 | 0,123; 0,099; 0,095 |
Bảng giá Bông Khoáng Quận 7, Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông gốm Ceramic
Bông gốm Ceramic là một vật liệu cách nhiệt độ cao nổi bật, được sản xuất từ gốm siêu nhẹ với cấu trúc sợi gốm độc đáo. Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt ấn tượng, từ 1260°C đến 1800°C, và có thể vượt qua mức này trong một số trường hợp, cho thấy ưu thế vượt trội so với bông khoáng và bông thủy tinh. Nhờ vào hệ số dẫn nhiệt cực thấp, bông gốm Ceramic không chỉ hạn chế sự truyền nhiệt mà còn duy trì ổn định nhiệt độ hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau. Khả năng giữ nguyên hiệu suất và tính chất cách nhiệt ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thay đổi cực đoan giúp bông gốm Ceramic trở thành lựa chọn hàng đầu cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, như lò nung và lò hơi. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công việc cần kiểm soát nhiệt độ cao.
Thông số kỹ thuật bông gốm
CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Màu sắc | Trắng |
Tỷ trọng (kg/m³) | 96kg/m³, 128kg/m³, 150kg/m³, 300kg/m³, 370kg/m³ |
Kích thước (mm) | – Dạng cuộn: 610 x 7200 x 25; 610 x 3600 x 50 |
– Dạng tấm: 600 x 900 x 50; 600 x 900 x 20 | |
– Module: 600 x 300 x 300 | |
– Dạng rời 1 thùng = 10kg | |
Nhiệt độ làm việc | 1260°C – 1800°C |
Dẫn nhiệt | 0.046 – 0.195W/m.k ở nhiệt độ 200°C – 600°C |
Cách âm | 30 – 40dB |
Bảng giá Bông gốm Quận 7, Hồ Chí Minh (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
2 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
3 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
4 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
5 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
6 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
7 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
8 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
9 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 3.520.000 |
10 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 3.520.000 |
11 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 2.496.000 |
12 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 2.400.000 |
13 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 25mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Thùng | 344.000 |
14 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 2 tấm/thùng | Thùng | 688.000 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Vải Thuỷ Tinh
Vải thủy tinh là một vật liệu cách nhiệt độ cao độc đáo, được làm từ những sợi thủy tinh siêu mịn, mang lại độ bền kéo cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Khác với các loại bông cách nhiệt như bông thủy tinh hay bông gốm thường được sử dụng để tạo lớp cách nhiệt dày, vải thủy tinh lại có thiết kế linh hoạt, cho phép ứng dụng trực tiếp trên bề mặt. Nó không chỉ chống mài mòn và hóa chất, mà còn có khả năng chống cháy lan tỏa hiệu quả. Vải thủy tinh thường được sử dụng để bọc lót đường ống, cách nhiệt thiết bị, làm màn chắn lửa hoặc lớp phủ bảo vệ trong môi trường có nhiệt độ cao. Với tính linh hoạt và dễ dàng thi công, vải thủy tinh trở thành một lựa chọn lý tưởng, không thể thiếu trong việc tăng cường an toàn chống cháy và bảo vệ bề mặt.
Thông số kỹ thuật Vải Thuỷ Tinh
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chiều rộng | 1m |
Nhiệt độ | 200 – 550 độ C |
Chiều dài | 100 – 200m |
Chủng loại | Dạng vải được cuộn tròn |
Màu sắc vải thủy tinh | Màu trắng |
Bảng so sánh Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
TIÊU CHÍ | BÔNG THUỶ TINH | BÔNG KHOÁNG | VẢI THUỶ TINH | BÔNG GỐM |
Khả năng chịu nhiệt độ tối đa | Lên đến 350°C (không phủ nhôm); 120°C (có phủ nhôm) | Lên đến 1200°C | Lên đến 550°C – 600°C | Lên đến 1260°C – 1800°C (hoặc cao hơn) |
Giá thành (tham khảo) | Thấp nhất | Trung bình | Trung bình đến cao | Cao nhất |
Độ linh hoạt | Rất tốt (dạng cuộn, tấm, ống) | Tốt (dạng cuộn, tấm, ống) | Rất tốt (dạng vải dệt) | Kém hơn (dạng tấm, cuộn, khối, băng vải, vải, vụn rời, giấy) |
Trọng lượng | Rất nhẹ | Nhẹ đến trung bình | Trung bình | Rất nhẹ |
Khả năng chống cháy | Đạt chuẩn loại A (Không cháy, không truyền lửa) | Đạt chuẩn loại A (Không cháy, không truyền lửa) | Tốt (Không cháy, chống cháy lan) | Rất tốt (Không cháy, chịu nhiệt cực cao) |
Ứng dụng Vật liệu cách nhiệt độ cao
Ứng dụng trong dân dụng
Chống nóng cho mái và tường nhà
Ứng dụng vật liệu cách nhiệt độ cao cho mái và tường nhà ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt tại các khu vực có khí hậu nhiệt đới. Các loại vật liệu như bông thủy tinh và bông khoáng thường được sử dụng để cách nhiệt cho mái tôn, mái ngói và mái bê tông, cũng như cho tường và trần nhà. Những vật liệu này giúp giảm đáng kể sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, tạo nên không gian sống thoải mái hơn trong mùa hè với nhiệt độ dịu mát và giữ ấm cho ngôi nhà trong mùa đông lạnh giá. Ngoài việc nâng cao chất lượng cuộc sống, việc ứng dụng vật liệu cách nhiệt còn góp phần giảm tải cho hệ thống điều hòa nhiệt độ và quạt, từ đó tiết kiệm điện năng cho hộ gia đình, giúp mỗi người dân có thể tiết kiệm chi phí đáng kể trong sinh hoạt hàng ngày.
Bảo vệ đường ống nước nóng
Vật liệu cách nhiệt độ cao, chẳng hạn như bông cách nhiệt, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đường ống nước nóng. Việc bọc các đường ống này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định của nước mà còn giảm thiểu thất thoát năng lượng, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho các hộ gia đình và cơ sở kinh doanh. Đồng thời, các vật liệu này cũng có khả năng ngăn ngừa sự ngưng tụ hơi nước trên các đường ống nước lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng, vì sự ngưng tụ có thể dẫn đến hư hại cho các vật liệu xung quanh, gây ra tình trạng mục nát và phát sinh chi phí sửa chữa không đáng có. Do đó, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt cho đường ống là một giải pháp hiệu quả và cần thiết trong xây dựng và bảo trì hệ thống nước.
Phòng cháy chữa cháy
Trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng hiện đại, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt có khả năng chống cháy là rất quan trọng để nâng cao mức độ an toàn cho cư dân. Các loại vật liệu như bông gốm và bông khoáng đạt chuẩn chống cháy loại A được áp dụng rộng rãi trong các hệ thống thoát hiểm, thang máy và hộp kỹ thuật. Những vật liệu này có tác dụng ngăn chặn sự lan truyền của đám cháy, giúp bảo vệ không gian sống và làm việc. Chúng không chỉ giảm thiểu rủi ro từ hỏa hoạn mà còn hỗ trợ giảm thiểu thiệt hại về tài sản. Việc tích hợp các vật liệu này vào thiết kế công trình không chỉ mang lại sự an toàn mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và bền vững cho cư dân trong tương lai.
Cách âm, chống ồn
Vật liệu cách nhiệt độ cao như bông thủy tinh và bông khoáng không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và giữa các phòng. Việc ứng dụng những vật liệu này trong xây dựng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái hơn cho cư dân. Chúng thường được sử dụng trong các vách ngăn, trần nhà, và sàn nhà, đóng góp vào việc tạo ra một môi trường sống tĩnh lặng. Không chỉ bảo vệ sức khỏe con người thông qua việc duy trì nhiệt độ ổn định, vật liệu cách nhiệt này còn giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo điều kiện cho sự tập trung và nghỉ ngơi, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.
Ứng dụng trong công nghiệp
Trong các ngành công nghiệp, vật liệu cách nhiệt độ cao là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí vận hành, đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường:
Lò hơi, lò nung, lò công nghiệp
Trong ngành công nghiệp, lò hơi, lò nung và lò công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sản xuất. Với yêu cầu chịu nhiệt cực cao, các vật liệu cách nhiệt như bông gốm Ceramic và bông khoáng được sử dụng để cải thiện hiệu suất hoạt động của các thiết bị này. Bông gốm Ceramic có khả năng chịu nhiệt lên đến 1800°C, trong khi bông khoáng có thể chịu nhiệt lên đến 1200°C. Những vật liệu này được lót vào thành lò, vách lò và cửa lò, giúp giữ nhiệt bên trong, từ đó tối ưu hóa quá trình đốt cháy và giảm thiểu độ thất thoát năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ cách nhiệt tiên tiến không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải, tạo ra một nền sản xuất bền vững hơn.
Hệ thống đường ống, bồn bể
Trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và nhiệt điện, việc sử dụng hệ thống đường ống và bồn chứa hóa chất được coi là thiết yếu. Để đảm bảo an toàn cho công nhân và tiết kiệm năng lượng, việc cách nhiệt cho các đường ống dẫn hơi nóng và chất lỏng nóng là rất quan trọng. Các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng, bông thủy tinh dạng cuộn hoặc ống được lựa chọn phổ biến cho ứng dụng này. Những vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong hệ thống mà còn giảm thiểu nguy cơ bỏng cho nhân viên làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao. Hệ thống cách nhiệt hiệu quả không những bảo vệ sức khỏe của công nhân mà còn góp phần giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của các nhà máy sản xuất.
Ngành luyện kim, gốm sứ, thủy tinh
Ngành luyện kim, gốm sứ và thủy tinh đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại, với nhiều ứng dụng đa dạng. Các quy trình sản xuất trong những ngành này yêu cầu nhiệt độ cực cao, có thể lên tới hàng ngàn độ C để xử lý nguyên liệu. Để đảm bảo hiệu suất và an toàn trong quá trình sản xuất, bông gốm Ceramic trở thành vật liệu không thể thiếu, được sử dụng để xây dựng và bảo trì các thiết bị nung chảy và lò nung công suất lớn. Bông gốm không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn có tính cách điện và cách âm ưu việt, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và nâng cao tuổi thọ thiết bị. Nhờ vào những ưu điểm này, bông gốm góp phần quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả và độ tin cậy của các quy trình sản xuất trong ngành luyện kim, gốm sứ và thủy tinh.
Công trình kết cấu thép, nhà xưởng
Trong các công trình kết cấu thép và nhà xưởng quy mô lớn, việc chống nóng và cách âm là rất quan trọng để duy trì môi trường làm việc hiệu quả. Việc lắp đặt bông thủy tinh hoặc bông khoáng dưới mái tôn và trong các vách ngăn không chỉ giúp ổn định nhiệt độ bên trong mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, hỗ trợ công nhân trong quá trình làm việc. Những vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Kết quả là, chi phí vận hành nhà xưởng sẽ được giảm thiểu, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc và sự hài lòng của nhân viên. Sự lựa chọn này thể hiện sự đầu tư thông minh cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp, góp phần vào việc phát triển bền vững.
Chống cháy cho công trình công nghiệp
Trong môi trường công nghiệp, nguy cơ cháy nổ là một trong những thách thức lớn nhất đối với an toàn lao động và bảo vệ tài sản. Để giảm thiểu rủi ro này, việc ứng dụng các vật liệu cách nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy vượt trội là rất cần thiết. Những vật liệu như bông khoáng, bông gốm và vải thủy tinh chống cháy không chỉ giúp bảo vệ kết cấu thép và hệ thống ống thông gió mà còn bảo vệ các khu vực dễ cháy. Sự kết hợp của các vật liệu này tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn, ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy, từ đó đảm bảo an toàn cho tài sản và tính mạng nhân viên. Việc áp dụng các giải pháp chống cháy trong công trình công nghiệp không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là một cam kết về trách nhiệm trong bảo vệ an toàn cho cộng đồng.
Ngành đóng tàu, hàng hải
Trong ngành đóng tàu và hàng hải, vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và tăng hiệu suất vận hành của tàu. Những vật liệu này được sử dụng để cách nhiệt cho khoang máy và các đường ống dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tổn thất năng lượng. Việc sử dụng vật liệu cách nhiệt đạt tiêu chuẩn không chỉ bảo vệ các thiết bị, máy móc bên trong khoang máy khỏi nhiệt độ cao, mà còn ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt, giúp tàu hoạt động hiệu quả hơn. Hơn nữa, cách nhiệt còn góp phần giảm tiếng ồn và rung động, nâng cao sự thoải mái cho thủy thủ đoàn. Nhờ những ứng dụng tiên tiến trong thiết kế và sản xuất vật liệu cách nhiệt, ngành đóng tàu đang hướng tới những giải pháp bền vững và an toàn hơn.
Hướng dẫn lựa chọn Vật Liệu Nhiệt Độ Cao chuẩn từng dự án
Nhu cầu nhiệt độ từng công trình
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt cho các công trình, việc xác định nhu cầu nhiệt độ là rất quan trọng. Mỗi loại vật liệu có giới hạn chịu nhiệt tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Đối với công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng, nhiệt độ thường không vượt quá 100°C, do đó các vật liệu chống nóng mùa hè và giữ ấm mùa đông là phù hợp. Trong công nghiệp, các ứng dụng như đường ống dẫn hơi hay hệ thống HVAC yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt từ vài trăm độ C. Đối với công trình công nghiệp nhiệt độ cao, lò hơi, lò nung hay lò luyện kim yêu cầu vật liệu chịu được nhiệt độ trên 1000°C, thậm chí 1800°C. Những ứng dụng cần độ bền cơ học cao ở nhiệt độ cao nên xem xét sử dụng vải thủy tinh để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.
Môi trường lắp đặt
Khi lựa chọn vật liệu nhiệt độ cao cho từng dự án, cần xem xét kỹ lưỡng đến môi trường lắp đặt. Môi trường ẩm ướt yêu cầu vật liệu có khả năng chống thấm và kháng nấm mốc, do đó nên ưu tiên các loại vật liệu như ceramic hoặc polymers có tính năng chống ẩm. Trong những môi trường hóa chất ăn mòn, vật liệu nên có khả năng chống ăn mòn, như thép không gỉ hoặc các hợp chất nhựa chịu hóa chất. Đối với không gian hẹp, lựa chọn vật liệu gọn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt là rất quan trọng. Ngoài ra, yêu cầu về độ bền cơ học cũng cần được xem xét, để đảm bảo vật liệu có thể chịu được áp lực và va đập trong quá trình sử dụng. Việc đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp chọn lựa vật liệu chính xác, phù hợp với yêu cầu của dự án.
Yêu cầu về an toàn cháy nổ
Việc lựa chọn vật liệu nhiệt độ cao cho các dự án yêu cầu an toàn cháy nổ là rất quan trọng. Đầu tiên, cần xác định tiêu chuẩn chống cháy phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Các chứng chỉ chống cháy, chẳng hạn như chuẩn chống cháy loại A (không cháy, không truyền lửa), đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn. Những vật liệu như bông khoáng, bông thủy tinh (không phủ màng nhôm dễ cháy) và bông gốm được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Ngoài ra, vải thủy tinh cũng là lựa chọn hiệu quả cho lớp chống cháy bề mặt, giúp bảo vệ các cấu trúc khỏi nguy cơ cháy nổ. Khi lựa chọn, cần xem xét cả khả năng chịu nhiệt và tính bền vững của vật liệu để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Chi phí đầu tư và hiệu quả kinh tế
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt cho các dự án, việc cân nhắc giữa chi phí đầu tư và hiệu quả kinh tế là rất quan trọng. Bông thủy tinh thường có chi phí thấp nhất, thích hợp cho các công trình dân dụng hoặc công nghiệp quy mô lớn với nhiệt độ hoạt động vừa phải. Bông khoáng, với giá trung bình và hiệu suất tốt, là lựa chọn hợp lý cho nhiều ứng dụng. Đối với những công trình yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, bông gốm là lựa chọn bắt buộc mặc dù có giá cao nhất. Đầu tư vào vật liệu cách nhiệt chất lượng cao ngay từ đầu không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành lâu dài. Chọn lựa vật liệu có tuổi thọ cao và ít cần bảo trì sẽ giúp tiết kiệm đáng kể cho ngân sách trong quá trình sử dụng và bảo trì.
Khả năng thi công và bảo trì
Khi lựa chọn vật liệu nhiệt độ cao cho các dự án, các yếu tố như độ dễ lắp đặt, yêu cầu an toàn và khả năng bảo trì đóng vai trò quan trọng. Các vật liệu dạng cuộn hoặc tấm có trọng lượng nhẹ thường dễ vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Tuy nhiên, cần lưu ý đến vấn đề an toàn khi thi công, vì một số vật liệu như sợi thủy tinh hay sợi khoáng có thể gây kích ứng da và mắt. Do đó, việc trang bị bảo hộ đầy đủ là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người thi công. Cuối cùng, khả năng bảo trì của vật liệu cũng rất quan trọng; những vật liệu dễ thay thế hoặc sửa chữa sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong dài hạn, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Quận 7, Hồ Chí Minh
Khám phá thế giới Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao tại Quận 7, Hồ Chí Minh mang đến cho chúng ta những hình ảnh thực tế đầy ấn tượng. Từ những cuộn bông thủy tinh mềm mại cho tới những tấm bông khoáng vững chắc, và những tấm bông gốm siêu nhẹ, mỗi loại vật liệu đều thể hiện vẻ đẹp công nghiệp độc đáo. Chúng không chỉ có tính thẩm mỹ mà còn đóng vai trò bảo vệ quan trọng trước những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Những hình ảnh thiết thực này cho thấy chúng được sử dụng trong các lò nung, bao bọc đường ống công nghiệp và thậm chí ẩn mình dưới mái nhà gia đình. Nhờ đó, vật liệu cách nhiệt giúp tạo ra không gian sống an toàn, tiết kiệm năng lượng và mang lại hiệu quả cao cho các công trình tại khu vực này. Chúng thể hiện sự bền bỉ và khả năng chịu đựng của mình qua từng chi tiết.
Một số câu hỏi liên quan Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng chống cháy của các loại vật liệu cách nhiệt?
Khả năng chống cháy của các loại vật liệu cách nhiệt chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố quan trọng. Trước hết, thành phần hóa học của vật liệu quyết định mức độ dễ cháy; những vật liệu chứa các thành phần dễ bắt lửa sẽ có nguy cơ cháy nổ cao hơn. Cấu trúc của vật liệu, như xốp hay lỗ rỗng, cũng làm tăng khả năng lan tỏa lửa do không khí trong các lỗ có thể thúc đẩy quá trình cháy. Mật độ vật liệu là yếu tố cần chú ý; những vật liệu có mật độ cao thường chống cháy hiệu quả hơn nhờ vào tính chất vật lý. Hơn nữa, quá trình xử lý hóa học nhằm nâng cao khả năng chống cháy thông qua việc sử dụng chất chống cháy cũng là một yếu tố quan trọng. Cuối cùng, nhiệt độ tiếp xúc của vật liệu với lửa cũng rất quan trọng; một số vật liệu có thể chịu nhiệt độ cao nhưng vẫn dễ bị tổn thương khi tiếp xúc lâu dài với lửa.
Cách thức kiểm tra và đánh giá độ bền của vật liệu cách nhiệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao là gì?
Để kiểm tra và đánh giá độ bền của vật liệu cách nhiệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao, nhiều phương pháp thử nghiệm được áp dụng. Thử nghiệm chịu nhiệt là một trong những phương pháp chính, trong đó mẫu vật liệu sẽ được đặt trong lò thử nghiệm ở nhiệt độ cao trong khoảng thời gian xác định để đánh giá khả năng chống lại biến dạng, nứt hoặc cháy. Tiếp theo, kiểm tra dẫn nhiệt được thực hiện bằng cách sử dụng máy đo để xác định khả năng giữ nhiệt của vật liệu sau khi trải qua điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Đồng thời, các thử nghiệm cơ học như đo độ bền kéo, độ bền nén và độ cứng giúp đánh giá sự thay đổi về tính chất cơ học. Cuối cùng, đánh giá khả năng chống cháy thông qua các tiêu chuẩn thử nghiệm là bước quan trọng nhằm xác định thời gian tự tắt lửa và khả năng chống cháy của vật liệu.
Làm thế nào để chọn lựa loại vật liệu cách nhiệt phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, dựa trên yêu cầu về nhiệt độ và độ bền?
Việc chọn lựa loại vật liệu cách nhiệt phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Để bắt đầu, xác định nhiệt độ tối đa mà vật liệu sẽ phải chịu đựng là rất quan trọng. Sau đó, cần xem xét các yếu tố môi trường như độ ẩm, hóa chất có thể tiếp xúc và khả năng chống ăn mòn, vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ bền của vật liệu. Tính chất cơ học của vật liệu, bao gồm khả năng chịu áp lực và va đập, cũng cần được chú trọng để bảo đảm an toàn trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, trong những ứng dụng tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ, lựa chọn vật liệu có khả năng chống cháy tốt hơn sẽ là một yêu cầu thiết yếu. Cuối cùng, việc cân nhắc chi phí và hiệu quả sử dụng vật liệu cũng rất quan trọng nhằm tối ưu hóa chi phí cho dự án.
Triệu Hổ có vận chuyển Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao đến Quận 7, Hồ Chí Minh?
Triệu Hổ là đơn vị uy tín trong lĩnh vực vận chuyển Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao đến Quận 7, Hồ Chí Minh. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và an toàn, đảm bảo sản phẩm luôn được giao đúng thời hạn và phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và dày dạn kinh nghiệm, cùng hệ thống logistics hiệu quả, Triệu Hổ luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của khách hàng. Chúng tôi nhận thức rõ sự quan trọng của việc bảo quản hàng hóa trong quá trình vận chuyển, do đó, mọi quy trình đều được thực hiện một cách cẩn thận và chặt chẽ. Để biết thêm chi tiết về các tỉnh thành mà chúng tôi phục vụ và nhận tư vấn, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Kết thúc bài viết, chúng tôi hy vọng những thông tin về Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Quận 7, Hồ Chí Minh mà Triệu Hổ cung cấp sẽ thực sự hữu ích cho quý Khách hàng. Việc lựa chọn loại vật liệu phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho công trình của bạn. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng khách hàng trong hành trình tìm kiếm giải pháp tối ưu, giúp quý vị có thể đưa ra quyết định một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên gia dày dạn kinh nghiệm. Chúng tôi mong muốn hỗ trợ bạn trong việc mang lại thành công cho công trình của mình với những vật liệu chất lượng hàng đầu. Cảm ơn bạn đã quan tâm!